Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Ngô Gia Tự
Câu 41. Từ một hộp chứa 16 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ và 9 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A. 21/40 B. 3/10 C. 7/40 D. 2/15
A. 21/40 B. 3/10 C. 7/40 D. 2/15
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Ngô Gia Tự", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_ma_de_001_nam_hoc.docx
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Ngô Gia Tự
- SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 LẦN TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 001 1 Câu 1. Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 A. x 1, y 0. B. x 1, y 0. C. x 1, y 1.D. x 1, y 1. Câu 2. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2a và chu vi đáy bằng 2 a . Tính diện tích xung quanh S của hình nón. a2 A. S a . B. S .C. S 2 a2 . D. S a2 . 3 Câu 3. Cho a là số thực dương thỏa mãn a 10 , mệnh đề nào dưới đây sai? A. log 10a a . B. log a10 a log10. 10 C. log log a 1 D. log 10.a 1 log a . a Câu 4. Cho khối trụ có độ dài đường sinh bằng a và bán kính đáy bằng R . Tính thể tích của khối trụ đã cho. 1 A. aR2 . B. aR2 . C. aR2 .D. 2 aR2 . 3 Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(3; 1;1), B(1;2;4) . Phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB là A. 2x 3y 3z 16 0 B. 2x 3y 3z 16 0 C. 2x 3y 3z 6 0 D. 2x 3y 3z 6 0 Câu 6. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 1 4 A. V Bh . B. V Bh . C. V 3Bh . D. V Bh . 3 3 Câu 7. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ? A. y x3 3x 1.B. y x3 3x 1. C. y x3 3x 1. D. y x3 3x 1. Câu 8. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 2 y 3 2 z 2 2 9 . Tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu S là 1/6 - Mã đề 001
- 1 Câu 19. Tính đạo hàm f x của hàm số f x log 3x 1 với x . 2 3 1 3 A. f x .B. f x . 3x 1 ln 2 3x 1 ln 2 3 3ln 2 C. f x . D. f x . 3x 1 3x 1 1 3 3 Câu 20. Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và có f x dx 2 ; f x dx 6 . Tính I f x dx . 0 1 0 A. I 4 .B. I 36 . C. I 12 . D. I 8 . 2 Câu 21. Tìm tập nghiệm S của phương trình log2 x 2 2 0 . 3 3 2 3 2 2 A. S ; . B. S . C. S .D. S ; . 2 2 3 2 3 3 1 1 Câu 22. Tích phân I dx bằng: 0 2x 1 6 1 A. I B. I 2ln3 C. I ln3 D. I 0,54 11 2 Câu 23. Cho biết hàm số y ax3 bx2 cx d,a 0 có đồ thị như hình bên. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. . C. .D. . 2 2 2 2 b 3ac 0 b 3ac 0 b 3ac 0 b 3ac 0 1 Câu 24. Cho a là số thực dương. Viết biểu thức P 3 a5 . dưới dạng lũy thừa cơ số a ta được kết quả 3 a 1 19 7 5 A. P a 6 . B. P a 6 .C. P a 6 . D. P a 6 . Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) x3 30x trên đoạn [2;22] bằng A. - 20 10 B. 20 10 C. - 52 D. - 63,2 Câu 26. Quay một miếng bìa hình tròn có diện tích 16 a2 quanh một trong những đường kính, ta được khối tròn xoay có thể tích là 128 64 32 256 A. a3 . B. a3 . C. a3 .D. a3 . 3 3 3 3 Câu 27. Cho miền phẳng D giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , hai đường thẳng x 1, x 2 và trục hoành. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành. 3 3 2 A. . B. . C. .D. 3 . 2 2 3 3/6 - Mã đề 001
- Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số y ln x , y 1 được tính bởi công thức: e e e e A. S ln x 1 dx B. S ln x 1 dx C. S 1 ln x dx D. S 1 ln x dx 1 1 1 1 e e Câu 38. Cho hình hộp đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy là một hình thoi với diện tích S1 . Hai mặt chéo ACC ' A' và BDD'B' có diện tích lần lượt bằng S2 ,S3 Khi đó thể tích của khối hộp đã cho là? S S S 2S S S 3S S S S S S A. 1 2 3 B. 1 2 3 C. 1 2 3 D. 1 2 3 2 3 3 2 Câu 39. Gọi S là tập các giá trị của tham số thực m để hàm số y x2 ln x m 2 đồng biến trên tập xác định của nó. Biết S ;a b . Tính tổng K a b là A. K 5 . B. K 2.C. K 5 . D. K 0. π 2 x x cos x sin3 x π2 b b Câu 40. Biết I dx . Trong đó a , b , c là các số nguyên dương, phân số tối 0 1 cos x a c c giản. Tính T a2 b2 c2 . A. T 50 .B. T 59 . C. T 16 . D. T 69 . Câu 41. Từ một hộp chứa 16 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ và 9 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng 21 3 7 2 A. . B. . C. . D. . 40 10 40 15 Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy là một tam giác vuông cân tại B . AB AA 2a, M , N lần lượt là trung điểm của BC và BB . Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN và AC bằng a 3 a 6 a A. a 3 . B. . C. . D. . 6 2 2 x Câu 43. Cho hàm số f (x) . Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số g(x) (x 1) f '(x) x2 1 x 1 x2 2x 1 2x2 x 1 x 1 A. C .B. . C. C . D. C . C x2 1 2 x2 1 x2 1 x2 1 Câu 44. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tìm số nghiệm của phương trình 2 f x 1 0. A. 6 . B. 4 . C. 3. D. 0 . 5/6 - Mã đề 001