Đề thi thử Tốt nghiệp THPT đợt 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 105 - Trường THPT chuyên Biên Hòa
BON 8: Tìm căn bậc 2 của -4 trong tập số phức.
A. -3i ; 3i . B. không có. C. 2; -2. D. 2i ; -2i
BON 16: Một nhóm có 5 nam và 3 nữ. Chọn ra 3 người sao cho trong đó có ít nhất 1 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A. 30. B. 15. C. 32. D. 46.
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT đợt 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 105 - Trường THPT chuyên Biên Hòa", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_dot_2_mon_toan_nam_2021_ma_de_105.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT đợt 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 105 - Trường THPT chuyên Biên Hòa
- ___ SỞ GD&ĐT HÀ NAM KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 - ĐỢT 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÔN TOÁN BIÊN HÒA Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Ngày thi: 24 tháng 04 năm 2021 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Đề thi gồm có 06 trang MÃ ĐỀ THI: 105 Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm./. Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2 BON 1: Gọi z1 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình zz 2 5 0 . Tìm môđun của z w 1 . 2 i A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. BON 2: Cho hình chóp S. A B C có đáy là tam giác đều cạnh bằng a, cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng A B C S, B 2 a . Tính thể tích khối chóp S A B C a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 2 3 BON 3: Điểm M 0 ;2 là biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Chọn khẳng định đúng. A. zi 2. B. zi 22. C. z 0. D. z 2. BON 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng Pxy: 320. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. n1 3;1;2. B. n2 3;0;1. C. n3 3;1;0. D. n4 1;0;1. mx 9 BON 5: Tìm m để hàm số y nghịch biến trên khoảng 1; . xm A. 13.m B. 13.m C. 33. m D. 33. m x 31 BON 6: Cho hàm số y . Đồ thị hàm số đã cho có mấy đường tiệm cận? x 4 A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. 1 6 BON 7: Cho fxx d18. Tính Ifxx x sin3cos3 d . 0 0 A. I 5. B. I 2. C. I 9. D. I 6. BON 8: Tìm căn bậc 2 của 4 trong tập số phức. A. 3;3.ii B. không có. C. 2;2. D. 2ii ; 2 . BON 9: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y x3 3 m 1 x2 6 m 3 x m2 m không có điểm cực trị? A. 6. B. 7. C. 5. D. Vô số. 2 BON 10: Tích phân 3x 1 x 3 d x bằng 0 A. 25. B. 12. C. 34. D. 17. ___ Ngọc Huyền LB
- ___ 32 BON 23: Cho hàm số yxxm 231. Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 2;2 bằng 1. A. m 1. B. m 2. C. m 4. D. m 27. BON 24: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I 2;1 ;0 và mặt phẳng : 22100.xyz Mặt cầu S tâm I tiếp xúc có phương trình là 22 22 A. Sxyz:2125. 2 B. Sxyz:2125. 2 22 22 C. Sxyz:2125. 2 D. Sxyz:215. 2 xz 32y 1 BON 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d : và 1 2 1 3 xz 11y 5 d :. Xét vị trí tương đối giữa d và d . 2 426 1 2 A. d1 chéo d2 . B. song song với C. cắt D. trùng BON 26: Họ nguyên hàm của hàm số f x x e . 2x là 1 A. FxexC 2x 2. B. FxexC 22.2x 2 112x 2x 1 C. FxexC . D. FxexC 2. 22 2 BON 27: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 9 và chiều cao bằng 4. Thể tích của khối lăng trụ đó bằng A. 108. B. 18. C. 36. D. 12. BON 28: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó? x 21 A. yx log. B. y . C. y 2. x D. yx log. 1 2 2 21 BON 29: Họ nguyên hàm của hàm số fxxx 321 là xx43 xx43 A. xC. B. xC. C. 32.xxxC2 D. xxxC43 . 34 43 BON 30: Chọn ngẫu nhiên 3 số trong 90 số tự nhiên: 1, 2, 3, , 90. Tính xác suất của biến cố: “Trong 3 số được chọn có đúng hai số chính phương.” 1136 243 1124 356 A. . B. . C. . D. . 9790 9790 9790 979 9n BON 31: Cho mn,, biểu thức bằng biểu thức nào sau đây? 3m 2n 2 A. 3.2nm B. 3.m C. 3.nm D. 9.nm BON 32: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ: y 1 O x -3 Số nghiệm của phương trình fx 2 là A. 6. B. 4. C. 2. D. 3. ___ Ngọc Huyền LB
- ___ BON 40: Cho hàm số fx liên tục trên và thỏa mãn fxfxx5 35 với mọi x . Tích phân 5 f x x d bằng 1 13 7 5 10 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 BON 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;1;2 và mặt phẳng Pxmymz:110, với m là tham số. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng P lớn nhất. Khẳng định đúng trong bốn khẳng định dưới đây là A. 2 2 . m B. 6 2 . m C. Không có m. D. 2 6 . m BON 42: Cho số phức z thỏa mãn zizi 2225. Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số phức w z i 2 2 3 là đường tròn tâm I a; b và bán kính c. Giá trị của a b c bằng A. 100. B. 17. C. 17. D. 100. BON 43: Cho T là vật thể nằm giữa hai mặt phẳng xx 0, 1 . Tính thể tích V của T biết rằng khi cắt T bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ bằng x, 0 1 , x ta được thiết diện là tam giác đều có cạnh bằng 2 1 . x 33 3 33 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 2 2 2 BON 44: Cho hai hàm đa thức yfxygx , có đồ thị là hai đường cong ở hình vẽ. y y = f(x) F H B G y = g(x) E -1/4 O 2 6 x Biết rằng đồ thị hàm số y f x có hai điểm cực trị là F, G; đồ thị hàm số y g x có hai điểm cực trị là E, H và HG 2, FE 4. Số giá trị nguyên của tham số m 10;10 để hàm số yf xxg 22 xxm có đúng 7 điểm cực trị là A. 7. B. 8. C. 5. D. 6. BON 45: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, O là giao điểm của AC và BD, góc ABCSO 60 ; vuông góc với mặt phẳng đáy, SOa 3. Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng SAC nằm trong khoảng nào dưới đây? A. 25 ,27 . B. 62 ,66 . C. 55 ,61 . D. 27 ,33 . a x22 x 21 x xa 2 BON 46: Bất phương trình 2 3 0 có tập nghiệm là . Tính b? xb 3 7 7 1 5 A. . B. . C. . D. . 4 3 4 3 ___ Ngọc Huyền LB