Đề thi thử Tốt nghiệp THPT đợt 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 102 - Sở GD và ĐT Thái Nguyên (Có đáp án)
BON 21: Từ một tổ gồm 8 nam và 7 nữ chọn ra một đoàn đại biểu gồn 6 người để tham dự hội nghị. Xác suất để đoàn đại biểu được chọn có đúng 2 nữ bằng
A. 863/2005 B. 140/429 C. 42/143 D. 9/715
A. 863/2005 B. 140/429 C. 42/143 D. 9/715
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT đợt 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 102 - Sở GD và ĐT Thái Nguyên (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_dot_2_mon_toan_nam_2021_ma_de_102.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT đợt 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 102 - Sở GD và ĐT Thái Nguyên (Có đáp án)
- ___ SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2) TỈNH THÁI NGUYÊN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ THI CHÍNH THỨC Ngày thi: 29/04/2021 Đề thi gồm có 05 trang MÃ ĐỀ THI: 102 Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm./. Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . BON 1: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm AB 2;2;1,1;1;3. Tọa độ vectơ AB bằng A. 3;3 ; 4 . B. 1;1;2 . C. 1; 1 ; 2 . D. 3; 3 ;4 . BON 2: Môđun của số phức zi 1 0 6 bằng A. 136. B. 8. C. 2 34. D. 4. BON 3: Cho cấp số nhân un có u1 2 và công bội q 3. Giá trị của u2 bằng 2 1 3 A. . B. . C. . D. 6. 3 9 2 BON 4: Cho hai số phức zi1 3 và zi2 1.Tổng phần thực và phần ảo của số phức zz12bằng A. 2. B. 2. C. 4. D. BON 5: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong y hình vẽ bên? 1 x x 1 A. y . B. y . O 2 x x 2 x 2 x 1 -1 C. yxx 3245. D. y . x 2 BON 6: Diện tích xung quanh S của hình nón có độ dài đường sinh l 6 và bán kính đáy r 2 bằng A. S 1 2 . B. S 1 6 . C. S 2 4 . D. S 8. BON 7: Có bao nhiêu vectơ khác vectơ – không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của một lục giác? 2 2 2 A. A6 . B. 2!. C. C6 . D. 6. BON 8: Thể tích V của khối trụ có chiều cao h 4 cm và bán kính rcm 3 bằng A. 4. cm3 B. 12. cm3 C. 7. cm3 D. 36. cm3 BON 9: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới y đây đúng? 3 A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . 1 B. Hàm số đồng biến trên khoảng -1 O C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3 . 1 x -1 D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và 1;. ___ Ngọc Huyền LB
- ___ BON 21: Từ một tổ gồm 8 nam và 7 nữ chọn ra một đoàn đại biểu gồn 6 người để tham dự hội nghị. Xác suất để đoàn đại biểu được chọn có đúng 2 nữ bằng 863 140 42 9 A. . B. . C. . D. . 2005 429 143 715 2 BON 22: Tổng các nghiệm thực của phương trình 39x 3 x 8 2 x 1 bằng A. 7. B. 5. C. 6. D. 7. 34log b BON 23: Với các số thực dương a, b và aa 1, a bằng A. ab43. B. ab34. C. ab34 . D. ab 4 . 2 BON 24: Tập nghiệm của bất phương trình log32log1131 xx x là 3 A. S 2; . B. S 2;5 . C. S 1;5 . D. S 1 ; . 2 BON 25: Tích các nghiệm của phương trình log4log3022xx bằng A. 16. B. 4. C. 3. D. 8. ax 4 BON 26: Cho hàm số fx với a b,, c có bảng biến thiên như hình vẽ. bx c x –∞ –2 +∞ f’(x) – – 1 +∞ f(x) –∞ –1 Giá trị ab thuộc khoảng nào dưới đây? A. 2;3 . B. 2;2 . C. ; 2. D. 2; . BON 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm ABC 3;2;1 ,1;1;1 ,2;3;2 . Mặt phẳng P đi qua điểm A, vuông góc với đường thẳng BC có phương trình là A. 3x 2 y z 3 0. B. 3x 2 y z 4 0. C. 3x 2 y z 4 0. D. 3x 2 y z 4 0. BON 28: Cho hai số phức zi1 2 và zi2 24. Môđun của số phức wzzz 112 bằng 5 A. 5. B. 1. C. . D. 5 5. 5 BON 29: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm PQ 4;3;7,2;1;3. Mặt cầu đường kính PQ có phương trình là 222 222 A. x 3 y 1 z 5 9. B. x 3 y 1 z 5 3. 2 2 2 2 2 2 C. x 3 y 1 z 5 3. D. x 3 y 1 z 5 9. BON 30: Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số f x 2 xcos2 x thỏa mãn F 0 1. Giá trị F bằng A. 2 2 1. B. 2 2 1. C. 2 1. D. 2 1. BON 31: Cho hàm số f x x32 4 x 5 x 1. Gọi M, N lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số fx trên đoạn 0;1 . Giá trị Mm bằng 15 A. 9. B. 0. C. . D. 7. 3 ___ Ngọc Huyền LB
- ___ BON 39: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1 3 i z 3 i 4 10 ? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. xz 19y 2 BON 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 3;3 ; 3 và đường thẳng d :. Gọi P là 2310 mặt phẳng chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A đến P lớn nhất. Điểm nào dưới đây thuộc P ? A. A 1;1;7 . B. D 1;1 ;7 . C. B 1;1 ; 7 . D. C 1; 1 ;7 . BON 41: Cho hàm số f x x32 x x m 2. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho maxmin16.fxfx Tổng tất cả các phần tử của S bằng 0;3 0;3 A. 34. B. 9. C. 17. D. 15. BON 42: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x 2 y 2 z 1 0 và ba điểm AB 1;2;0 , 1; 2;4 , C 3; 1 0 ;1 2 . Điểm M a;; b c thuộc P sao cho MA2 MB 22 MC 2 đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị 23a b c bằng A. 1. B. 2. C. 2. D. 5. BON 43: Cho lăng trụ đứng A B C. A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh A’ B’ 3.a Gọi M là trung điểm của BC, biết A M a 3 (tham khảo hình bên). C’ Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng A B C bằng 3a A. . B. a. 2 A B 3a 21a C. . D. . M 2 2 C xx BON 44: Cho bất phương trình 3 59351 2 ,mm x với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x thuộc 0; ? A. 6. B. 4. C. 7. D. 5. 1 BON 45: Cho hàm số y f x xác định và có đạo hàm trên \ 0 ;1 thỏa mãn ffx 2 ,0 và 2 22 xfxfxfxx fx2 13 với x \ 0;1 . Giá trị của biểu thức Pfff 2 3 2021 bằng 2021 2020 2019 2021 A. . B. . C. . D. . 2022 2021 2020 2020 BON 46: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol yxx 2 1 và đường thẳng y m 12 x có giá trị nhỏ nhất bằng 93 11 3 A. 52. B. 4 3. C. . D. . 2 3 11 BON 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên sao cho bất phương trình a a 1;20 2 xxa 5 7 x x nghiệm đúng với mọi x 0;? A. 18. B. 19. C. 20. D. 17. ___ Ngọc Huyền LB
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2) TỈNH THÁI NGUYÊN Bài thi: TOÁN Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ CÂU 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 D B D C B A D C D C D D C B D D A C A C C D B D 2 D C B A B B C B C D C D A A C A D D B A A B D A 3 D D A B D A C C C B D A A B C A C D A A A A A A 4 B D C C B B A D B B A C A C D B B A A B A D C B 5 A A D A C A B A C A C D B D A C A B D C C C B A 6 B A A B B D A C D A A B A D B D B B D D D A B A 7 D A A A A B A D B C C A A B A C C D D A A C B C 8 A D A C C D B D C C B B B B B D B B C A B A A C 9 C B D B C C B C A D C A D C B C C A C B B D C A 10 A B A D D B B D B D B A B A B D D D A A C A B D 11 D A B D D B A D A C A A B D B B D C B D B D A B 12 C D A A B D A C A D D C C D A A D C D C B D D A 13 A B C D D C C B B B D C D B C B C C A C A D D B 14 A C D C A A C B C B B A C C C D D B A D B D B B 15 A B A B D D C A A C C B A A A D D B A C B B D A 16 D C C D A B D C B A A D C A B B C C D A B C C B 17 B D B D D B A D B B A B B C C D B D D A C D A A 18 C C A D C B D D A D B A B B C C A D D A B D D B 19 B B C A A D D B A B C D A B D C D D C D D A D D 20 C D C C A B B B B D B C B A A B D C D D D D C D 21 D C B D D C C C C D D B A D D C A D C A D D C D 22 B D B A B B B C D D D A A D D B B A A B A B B C 23 B C A C C D D D B A A B D B C A A C A D A C A A 24 B B C B D A B A B D C A A A D C A B A A B D A A 25 A A B D B B A C C C A B C D C C A C D A C D A A