Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề 127 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hồng Lĩnh (Có đáp án)
Câu 32. Cho hình chóp S ABCD . có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của SC và BC (tham khảo hình vẽ bên dưới).
Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN và CD bằng
A. 90° . B. 30° . C. 45° . D. 60° .
Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN và CD bằng
A. 90° . B. 30° . C. 45° . D. 60° .
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề 127 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hồng Lĩnh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_thpt_quoc_gia_mon_toan_ma_de_127_nam_hoc_2022_202.pdf
Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề 127 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hồng Lĩnh (Có đáp án)
- SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QG NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH MÔN TOÁN 12 (Đề thi gồm 6 trang) ( Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 127 Câu 1. Cho hình chóp S A. B C D có đáy A B C D là hình vuông cạnh bằng a , S A A B C D và S A a 2 . Thể tích khối chóp S A. B C D là 4a3 2a3 A. V . B. V . C. Va 2.3 D. Va 4.3 3 3 Câu 2. Số các chỉnh hợp chập 4 của 7 phần tử là: A. 5040. B. 24 . C. 840 . D. 35 . 4 Câu 3. Cho a 0 thỏa mãn lna . Tính l n . ea3 . 3 14 11 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Câu 4. Một khối nón có bán kính đáy R 3, độ dài đường sinh l 5. Chiều cao của khối nón là: A. h 2 . B. h 4 . C. h 2 . D. h 16 . Câu 5. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ sau? x 2 A. yxx 4223. B. y . C. yxx 3 3 . D. yxx 3 3 . x 1 Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log722 x là: 2 2 A. ; 1 4 . B. ;14 . C. ; 1 4 . D. ;14 . 7 7 2 2 2 Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ O x y z , cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 3 5. Tâm và bán kính của S lần lượt là: A. IR 2;1;3,5 . B. IR 2;1; 3 , 5 . C. IR 2;1; 3 , 5. D. IR 2; 1;3 , 5 . Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai vectơ u 1; 2;3 và v 2;4; 2 . Tính uv. ? A. uv. 12. B. uv. 12. C. uv.7 . D. uv. 8;8;8 . Trang 1/6 - Mã đề 127
- 3 5 5 Câu 21. Nếu f x d x 2 và f y d y 5 thì giá trị của I f t dt bằng 1 1 3 A. 3. B. 4 . C. 10. D. 7 . Câu 22. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? a b A. f x d x 0 . B. fxdxfafb' . a a bbb ba C. fxgxdxfxdxgxdx . D. fxdxfxdx . aaa ab Câu 23. Diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao bằng 3a và bán kính đáy bằng a là A. 3 a2 . B. 9 a2 . C. 12 a2 . D. 6 a2 . Câu 24. Biết đường thẳng yx 2 cắt đồ thị hàm số yxxx 3224 tại một điểm duy nhất, ký hiệu xy00; là tọa độ điểm đó. Tìm y0 ? A. y0 4 . B. y0 2 . C. y0 4 . D. y0 2 . Câu 25. Nghiệm của phương trình 24312xx là: 3 2 A. x . B. x . C. x 2 . D. x 5. 2 3 2022 Câu 26. Tập xác định của hàm số y x2 2 x 2023 là A. D ;20; . B. D ;20; . C. D \ 2 ;0 . D. D 2 ;0 . Câu 27. Cho fxdxxC ln . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 1 1 A. fxx ln 2 . B. fx . C. fxe x . D. fx . 2 x x Câu 28. Cho hàm số fx()có đạo hàm là fxxxx'23()(1) (2) (5) . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2 ;5 . B. 1;2 . C. 5; . D. ;1 . Câu 29. Cho Fxxdx()cos 2 , biết rằng F 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 4 A. F 0;2 . B. F 2;3 . C. F 3;4 . D. F 2;0 . 12 12 12 12 Câu 30. Cho hình chóp S A. B C có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , ABC là tam giác đều cạnh bằng a , S A a 2 (tham khảo hình vẽ bên dưới). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng 2 57a 57a 57a 57a A. . B. . C. . D. . 19 6 3 19 Trang 3/6 - Mã đề 127
- Câu 38. Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x 1 và x 4 , biết rằng khi cắt vật thể bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x ( 14 x ) thì được thiết diện là một hình chữ nhật có độ dài hai cạnh là x và 21x . 125 125 305 305 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 3 6 6 Câu 39. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình ffx'40 là: A. 3. B. 4 . C. 5. D. 6 . Câu 40. Cho khối nón N có thiết diện qua trục là một tam giác đều. Một khối cầu S đi qua đỉnh và chứa đường tròn đáy của một khối nón. Tỉ số thể tích khối cầu và thể tích khối nón là 32 32 15 9 A. . B. . C. . D. . 9 15 32 32 Câu 41. Biết rằng phương trình 25x 6.10 x 7.4 x 0 có một nghiệm duy nhất được viết dưới dạng 1 x , với a b,, c là các số nguyên tố. Tính giá trị Sabc 23? loglogaabc A. S 8. B. S 2 . C. S 13. D. S 2. Câu 42. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABCABC.''' có cạnh đáy bằng 2,a góc giữa hai đường thẳng AB ' và BC ' bằng 600 (tham khảo hình vẽ bên dưới). Tính thể tích V của khối lăng trụ đó. 26a3 23a3 A. V . B. Va 263 . C. V . D. Va 233 . 3 3 Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 10 số nguyên x thỏa mãn 2xx 1 2 2 y 0? A. 2047 . B. 1022. C. 1023. D. 1024. Câu 44. Cho hàm số có đạo hàm là fxx'., e x và f 01 . Biết Fx là một nguyên hàm của fx thỏa mãn F 25 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. F 06 . B. F 05 . C. F 01 . D. F 04 . Trang 5/6 - Mã đề 127
- SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QG NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH MÔN TOÁN 12 (Đề thi gồm 6 trang) ( Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 279 21x Câu 1. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: x 3 A. y 2 . B. y 3. C. x 2 . D. x 3. Câu 2. Diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao bằng 3a và bán kính đáy bằng a là A. 6 a2 . B. 9 a2 . C. 12 a2 . D. 3 a2 . Câu 3. Một khối nón có bán kính đáy R 3, độ dài đường sinh l 5. Chiều cao của khối nón là: A. h 2 . B. h 16 . C. h 2 . D. h 4 . Câu 4. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 1. Câu 5. Nghiệm của phương trình 24312xx là: 2 3 A. x 2 . B. x 5. C. x . D. x . 3 2 Câu 6. Thể tích V của khối chóp có diện tích đáy là B và chiều cao là h , được tính bởi công thức: 1 1 A. V B h . . B. VBh 2. . C. VBh D. VBh 2 . 3 3 Câu 7. Cho hình chóp SABCD. có đáy A B C D là hình vuông cạnh bằng a , SAABCD và SA 2 a . Thể tích khối chóp SABCD. là 4a3 2a3 A. V . B. Va 2.3 C. Va 4.3 D. V . 3 3 Câu 8. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;1 . B. 1;1 . C. 1;2 . D. 1;3 . Câu 9. Mỗi cạnh của hình đa diện là cạnh chung của đúng A. Ba mặt. B. Bốn mặt. C. Hai mặt. D. Năm mặt. Câu 10. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x42 83 x trên đoạn 1;3 lần lượt là Mm, . Tính giá trị biểu thức Mm ? A. Mm 1. B. Mm 10 . C. Mm 1. D. Mm 8 . Câu 11. Số các chỉnh hợp chập 4 của 7 phần tử là: A. 24 . B. 5040. C. 840 . D. 35 . Trang 1/6 - Mã đề 279
- Câu 22. Hàm số nào trong các hàm số sau có bảng biến thiên như hình bên dưới x x 1 A. yx l o g1 . B. y 3 . C. yx l o g3 . D. y . 3 3 Câu 23. Cho fxdxxC ln . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 1 1 A. fx . B. f x e x . C. fx . D. f x x ln 2 . x x 2 Câu 24. Cho hàm số fx()có đạo hàm là fxxxx'23()(1)(2)(5) . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;1 . B. 2;5 . C. 5; . D. 1;2 . 2022 Câu 25. Tập xác định của hàm số y x x 2 2 2023 là A. D ;20; . B. D 2 ;0 . C. D ;20; . D. D \ 2 ;0 . Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình log 7x 2 2 là: 2 2 A. ;14 . B. ; 1 4 . C. ;14 . D. ; 1 4 . 7 7 Câu 27. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số yx 2 và yx 8 2 là 64 3 A. S . B. S 32 . C. S 12 . D. S . 3 64 4 Câu 28. Cho a 0 thỏa mãn lna . Tính ln. ea3 . 3 3 14 11 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 4 Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ O x y z , cho điểm M 1;2;4 . Điểm đối xứng với điểm M qua trục Ox có tọa độ là: A. 1;2; 4 . B. 1;2;4 . C. 1; 2; 4 . D. 1;2;4 . Câu 30. Trong năm học 2022-2023 khối 12 trường THPT Hồng Lĩnh có 12 lớp được đặt tên theo thứ tự 12A1 đến 12A12. Nhằm chuẩn bị cho đợt sinh hoạt chào mừng 92 năm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (26/3/1931-26/3/2023), Đoàn trường chọn ngẫu nhiên 4 lớp 12 đề tổ chức sinh hoạt mẫu. Tính xác suất để trong 4 lớp được chọn có đúng 3 lớp có số thứ tự liên tiếp nhau. 56 16 8 14 A. P . B. P . C. P . D. P . 495 99 55 99 Câu 31. Cho hình chóp S. ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của SC và BC (tham khảo hình vẽ bên dưới). Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN và CD bằng A. 450 . B. 900 . C. 600 . D. 300 . Trang 3/6 - Mã đề 279
- Câu 39. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f' f x 4 0 là: A. 3. B. 6 . C. 5. D. 4 . Câu 40. Cho hình nón N đỉnh S , đường cao SO , A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho a 3 00 khoảng cách từ O đến S A B bằng và SAO 30 , SAB 60 . Tinh́ thể tích V của khối nón . 3 2a3 a3 2a3 3a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 4 4 6 Câu 41. Biết rằng phương trình 256.107.40xxx có một nghiệm duy nhất được viết dưới dạng 1 x , với a b,, c là các số nguyên tố. Tính giá trị S a b 23 c ? loglogaabc A. S 2. B. S 13. C. S 8. D. S 2 . Câu 42. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có cạnh đáy bằng 2,a góc giữa hai đường thẳng AB ' và BC ' bằng 600 (tham khảo hình vẽ bên dưới). Tính thể tích của khối lăng trụ đó. 23a3 26a3 A. V . B. Va 263 . C. Va 233 . D. V . 3 3 Câu 43. Cho hàm số có đạo hàm là fxx'., e x và f 01 . Biết Fx là một nguyên hàm của fx thỏa mãn F 25 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. F 01 . B. F 06 . C. F 05 . D. F 04 . Câu 44. Cho khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều. Một khối cầu S đi qua đỉnh và chứa đường tròn đáy của một khối nón. Tỉ số thể tích khối cầu và thể tích khối nón là 9 15 32 32 A. . B. . C. . D. . 32 32 9 15 Câu 45. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 10 số nguyên x thỏa mãn 2xx 1 2 2 y 0? A. 1023. B. 2047 . C. 1024. D. 1022. Trang 5/6 - Mã đề 279
- ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề [127] 1B 2C 3B 4B 5C 6D 7A 8A 9B 10D 11A 12D 13B 14A 15D 16C 17D 18D 19D 20C 21A 22B 23D 24C 25D 26B 27B 28A 29B 30A 31B 32D 33D 34B 35D 36B 37A 38D 39B 40A 41C 42B 43D 44C 45D 46C 47C 48C 49D 50D Mã đề [279] 1D 2A 3D 4C 5B 6C 7D 8B 9C 10A 11C 12A 13B 14A 15C 16B 17C 18B 19A 20D 21D 22D 23C 24B 25C 26A 27A 28C 29A 30C 31C 32B 33C 34B 35B 36D 37C 38C 39D 40C 41B 42B 43A 44C 45C 46C 47A 48C 49D 50A Mã đề [357] 1A 2D 3B 4A 5A 6A 7A 8C 9A 10A 11A 12A 13B 14D 15B 16A 17C 18A 19D 20B 21B 22A 23D 24B 25D 26D 27B 28C 29C 30B 31C 32B 33D 34B 35A 36D 37D 38D 39A 40B 41D 42B 43D 44B 45D 46A 47A 48C 49C 50D Mã đề [476] 1D 2B 3C 4C 5C 6A 7B 8D 9B 10A 11B 12B 13D 14D 15D 16A 17B 18D 19C 20C 21A 22D 23B 24B 25D 26B 27B 28C 29C 30C 31A 32B 33D 34B 35C 36D 37C 38D 39B 40C 41D 42D 43C 44C 45B 46D 47B 48A 49C 50D