Đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 167 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Tĩnh Gia 4 (Có đáp án)
Câu 42. Một người vay 100 triệu đồng, trả góp theo tháng trong vòng 36 tháng, lãi suất là 0,75% mỗi tháng. Số tiền người đó phải trả hàng tháng ( trả tiền vào cuối tháng, số tiền làm tròn đến hàng nghìn) là
A. 3180000 . B. 75000000 . C. 3179000 . D. 8099000 .
A. 3180000 . B. 75000000 . C. 3179000 . D. 8099000 .
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 167 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Tĩnh Gia 4 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_12_ma_de_167_n.pdf
Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 167 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Tĩnh Gia 4 (Có đáp án)
- TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 4 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 NHÓM : TOÁN NĂM HỌC 2019 – 2020 Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 167 Họ và tên: .Lớp: Câu 1. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 8. B. 4 . C. 2. D. 6 . Câu 2. Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên A. y x4 4 x 2 4 . B. y x3 2 x 3. x 2 C. y . D. y log1 x . x 1 3 Câu 3. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f x xe x . Tính F x biết F 0 1. A. F x x 1 e x 1. B. F x x 1 e x 2 . C. F x x 1 e x 1. D. F x x 1 e x 2. 1 5 a 3 a3 2 a a 6 6 a Câu 4. Rút gọn biểu thức A . 3a 1 6 a A. A 23 a 1. B. A 2 a 1. C. A 26 a 1. D. 2a 1. 1 2 Câu 5. Tập hợp nghiệm của bất phương trình 33x 2 là 27x 3 1 A. . B. 2;3 . C. 0;1 . D. 1;2 . 3 Câu 6. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x A. Đồ thị hàm số y a và y loga x đối xứng nhau qua đường thẳng y x . B. Đồ thị hàm số y loga x và y log 1 x đối xứng nhau qua trục tung. a x C. Đồ thị hàm số y loga x và y a đối xứng nhau qua đường thẳng y x . x x 1 D. Đồ thị hàm số y a và y đối xứng nhau qua trục hoành. a Câu 7. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây A. y x3 3 x 2 2 x 1. B. y x4 x 2 1. C. y x4 4 x 2 1. D. y x4 4 x 2 1. Trang 1/6 - Mã đề 167
- Câu 17. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 0;2 ? 4 x2 2x 1 x A. y . B. y . C. y . D. y x3 3 x 2 . x x 1 ln x Câu 18. Biết xcos 2 x d x ax sin 2 x b cos 2 x C với a, b là các số hữu tỉ. Tính tích ab ? 1 1 1 1 A. ab . B. ab . C. ab . D. ab . 4 4 8 8 Câu 19. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD với O là tâm đa giác đáy ABCD . Khẳng định nào sau đây sai? A. BC SBD . B. OS ABCD . C. BD SAC . D. BC SAB . Câu 20. Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh a , góc giữa SC và mặt đáy ABCD bằng 450 . Thể tích khối chóp S. ABCD bằng: a3 3 a3 2a3 a3 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 3 Câu 21. Cho đồ thị hàm số như hình vẽ. Chọn khẳng định sai? . A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1. B. Hàm số có 3 điểm cực trị. C. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là 0; 3 . D. Với 4 m 3 thì đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số tại bốn điểm phân biệt. 9 4 Câu 22. Biết f x là hàm liên tục trên và f x d x 9 . Khi đó giá trị của f 3 x 3 d x là 0 1 A. 0 . B. 27 . C. 3. D. 24 . x 3 Câu 23. Tập xác định của hàm số y 3 x2 4 là 2 x A. ; 3 2; . B. ; 3 2; . C. 3;2 . D. 3;2 . 2x m Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y đồng biến trên khoảng xác định của x 1 nó. A. m ;2 . B. m 1;2 . C. m 2; . D. m 2; . Câu 25. Cho hình lập phương ABCD. A B C D có đường chéo BD x 3 . Gọi S là diện tích xung quanh của hình trụ có hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông ABCD và ABCD . Diện tích S là. x2 2 A. . B. x 2 3 . C. x2 2 . D. x2 . 2 Trang 3/6 - Mã đề 167
- A. m 3 . B. m 2 . C. m 3 . D. m 3 hoặc 2 m 3 . 1 Câu 36. Tìm tất cả các điểm cực trị của hàm số y sin 2 x cos x 2017 . 2 x k2 k2 6 A. x k . B. k . 6 3 7 x k2 6 x k2 6 k2 C. k . D. x k . 5 6 3 x k2 6 2 2 1 x 1 Câu 37. Biết phương trình log 2log có nghiệm duy nhất x a b 2 trong đó a, b 5 3 x 2 2 x mx a 2 là các số nguyên. Hỏi m thuộc khoảng nào dưới đây để hàm số y có giá trị lớn nhất trên đoạn x m 1;2 bằng 2. A. m 2;4 . B. m 4;6 . C. m 6;7 . D. m 7;9 . Câu 38. Cho lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB 2 a , AC 3 a . Mặt phẳng A BC hợp với mặt phẳng ABC một góc 60 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho. 6a3 39 18a3 39 9a3 39 3a3 39 A. . B. . C. . D. . 13 13 26 26 Câu 39. Số nghiệm của phương trình 2018x x2 2016 3 2017 5 2018 là: A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. x Câu 40. Cho logx log y log x y . Giá trị của tỷ số là 9 12 16 y 1 5 1 5 A. . B. . C. 1. D. 2. 2 2 x Câu 41. Tập nghiệmcủabất phương trìnhlog2 3.2 2 2x là: 2 A. 1;2 . B. log2 ;0 1; . 3 C. ;1 2; . D. ;0 1; . Câu 42. Một người vay 100 triệu đồng, trả góp theo tháng trong vòng 36 tháng, lãi suất là 0,75% mỗi tháng. Số tiền người đó phải trả hàng tháng ( trả tiền vào cuối tháng, số tiền làm tròn đến hàng nghìn) là A. 3180000 . B. 75000000 . C. 3179000 . D. 8099000 . Câu 43. Cho hàm số y f x liên tục trên các khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới. Hỏi 1 số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 2 là bao nhiêu? ef x 2 A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 Trang 5/6 - Mã đề 167
- ĐÁP ÁN THAM KHẢO 1 B 26 C 2 B 27 A 3 B 28 B 4 A 29 D 5 A 30 A 6 C 31 D 7 C 32 B 8 B 33 B 9 A 34 C 10 C 35 D 11 D 36 C 12 D 37 A 13 C 38 B 14 C 39 D 15 A 40 A 16 A 41 B 17 D 42 A 18 D 43 D 19 D 44 C 20 D 45 B 21 D 46 D 22 C 47 B 23 C 48 B 24 D 49 C 25 C 50 B