Đề kiểm tra chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Thiệu Hóa (Có đáp án)
Câu 31. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB =1 và AD = 2. Gọi M N , lần lượt là trung điểm của AD và BC. Quay hình chữ nhật đã cho xung quanh trục MN, ta được hình trụ có diện tích toàn phần bằng
A. 2 . π B. 3 . π C. 4 . π D. 8 . π
A. 2 . π B. 3 . π C. 4 . π D. 8 . π
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Thiệu Hóa (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_12_ma_de_121_nam_h.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 121 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Thiệu Hóa (Có đáp án)
- TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LỚP 12 ( Lần 1) NĂM HỌC 2023 – 2024 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề gồm có 5 trang) Mã đề thi Họ và tên: .Số báo danh: 121 Câu 1. Cho khối nón có góc ở đỉnh bằng 90° và diện tích xung quanh bằng 42.π Thể tích của khối nón đã cho bằng 4π 8π A. 4.π B. 8.π C. . D. . 3 3 Câu 2. Biết Fx( ) = x2 là một nguyên hàm của hàm số fxe( ).,2x khẳng định nào dưới đây đúng? ′ 22x =−++ ′ 22x =−+ + A. ∫ f( xe).d x x x C . B. ∫ f( xe).d x x 2 x C . C. ∫ f′( xe).d22x x=−++ 2 x 2 x C . D. ∫ f′( xe).d22x x= 2 x −+ 2 x C . Câu 3. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−1; 0) . B. (0;1) . C. (−∞;0) . D. (1;+∞) . Câu 4. Thể tích V của khối nón có chiều cao h và bán kính r được tính theo công thức 1 4 A. V= 2.π rh2 B. V= π rh2 . C. V= π rh2 . D. V= π rh2 . 3 3 23x− 2 Câu 5. Phương trình 3x −2 .4x = 18 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 6. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị trong hình bên. Trên đoạn [−1; 3] hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 7. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên sau: Số nghiệm thực của phương trình fx2 ( ) −=90 là A. 3. B. 4. C. 5. D. 1. x − 2 Câu 8. Đồ thị hàm số y = có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? x2 − 4 A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 9. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 6.a3 B. 8.a3 C. a3. D. 2.a3 Câu 10. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số fx( ) = x4 − x2 bằng A. 4. B. 0. C. 2. D. 2 2. Trang 1/5 - Mã đề 121
- Câu 24. Với C là hằng số, khẳng định nào dưới đây sai? 1 A. d.x= xC + B. 0dxC= . C. dx= ln xC + . D. sinxx d= cos x + C . ∫ ∫ ∫ x ∫ Câu 25. Cho hàm số y=++ ax42 bx 1. Biết rằng hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại, khẳng định nào dưới đây đúng? A. a 0. B. a > 0 và b 0 và b > 0. D. a < 0 và b < 0. π Câu 26. Tập xác định của hàm số yx=( −1) là A. D =(0; +∞) . B. D =(1; +∞) . C. D = \1.{ } D. D = . logc a Câu 27. Cho abc,, là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn loga (b ) = 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 A. ac= . B. bc= . C. a= bc. D. ac= logb . Câu 28. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. Câu 29. Cho hàm số fx( ) = 7.x Khẳng định nào dưới đây đúng? 7x+1 7x A. 7dxxxC= 7+1 + . B. 7dx xC= + . C. 7xx dxC= 7 ln 7 + . D. 7dx xC= + . ∫ ∫ x +1 ∫ ∫ ln 7 Câu 30. Cho các số thực dương x, a, b. Khẳng định nào dưới đây đúng? b b b b b b A. ( xxa ) = a . B. ( xxaa) = . C. ( xxa) = ab . D. ( xxa) = ab+ . Câu 31. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB =1 và AD = 2. Gọi MN, lần lượt là trung điểm của AD và BC. Quay hình chữ nhật đã cho xung quanh trục MN, ta được hình trụ có diện tích toàn phần bằng A. 2.π B. 3.π C. 4.π D. 8.π Câu 32. Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB= a, AC= 2. a Cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA= a. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 3a3 2a3 3a3 a3 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 3 Câu 33. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên sau: Khẳng định nào dưới đây sai? A. maxfx( ) = 4. B. maxfx( ) = 4. C. minfx( ) = − 1. D. minfx( ) = − 2. [−2;3] [1;3] Câu 34. Hàm số nào dưới đây có tập xác định là ? 1 1 1 A. y = . B. yx= ln . C. yx= 3 . D. y = 2.x ex − 2 Câu 35. Đạo hàm của hàm số fx( ) =(31 x2 − ) là Trang 3/5 - Mã đề 121
- 3 5 Câu 45. Xét các số nguyên dương a, b, c, d thỏa mãn logb = , log d = và ac−=9. Giá trị của bd− a 2 c 4 bằng A. 93. B. 85 . C. 71. D. 76 . Câu 46. Đặt log27 5=abc ,log8 7 = ,log2 3 = . Giá trị của P = log12 35 theo abc,, là 32b+ ac 33b+ ac 32b+ ac 33b+ ac A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . c + 2 c + 2 c + 3 c +1 Câu 47. Cho khối chóp S. ABC có SA= SB = SC, đáy là tam giác đều cạnh 1. Biết thể tích khối chóp 3 S. ABC bằng . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BC bằng 3 6 3 4 3 13 A. . B. . C. . D. . 7 4 7 13 x−1 Câu 48. Cho hai hàm số ya= , y= loga ( ax) và điểm I (−−2; 1) . Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho có một điểm chung là A và IA = 5. Giá trị a gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 2,90. B. 2,30. C. 1,84. D. 2,10. Câu 49. Cho hàm số fx()=++ x2 5 x 2 m , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f( fx( ) −− xm) =2 xm + có đúng 3 nghiệm thuộc [−4; +∞) ? A. 3. B. 2. C. 7. D. 0. Câu 50. Cho tứ diện OABC có OA= OB = OC và OA,, OB OC đôi một vuông góc. Gọi MNP,, lần lượt là trung điểm của AB, BC và CA biết rằng thể tích của khối tứ diện OMNP bằng 9, diện tích của mặt cầu đi qua 4 điểm OABC,,, bằng A. 54π . B. 27π . C. 36π . D. 108π . HẾT Trang 5/5 - Mã đề 121
- Câu 11. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số fx( ) = x4 − x2 bằng A. 2 2. B. 4. C. 0. D. 2. Câu 12. Với C là hằng số, khẳng định nào dưới đây sai? 1 A. d.x= xC + B. 0dxC= . C. dx= ln xC + . D. sinxx d= cos x + C . ∫ ∫ ∫ x ∫ Câu 13. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log( xx− 40) + log( 60 − 0 và b > 0.Khẳng định nào dưới đây đúng? 33ab+ 4 A. P= ab . B. P= ab. C. P= 3 ( ab) . D. P= 3 ab . Câu 17. Cho khối nón có góc ở đỉnh bằng 90° và diện tích xung quanh bằng 42.π Thể tích của khối nón đã cho bằng 4π 8π A. . B. . C. 4.π D. 8.π 3 3 Câu 18. Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh là . Thể tích V khối trụ được tính theo công thức 1 1 A. Vr= π 2. B. Vr= π 2. C. Vr= π 2. D. Vr= π 2. 3 3 x − 2 Câu 19. Cho hàm y = . Khẳng định nào dưới đây đúng? x +1 A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (−∞; − 1.) B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (−∞; − 1.) C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (−∞;. + ∞) D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (−1; +∞) . Câu 20. Nghiệm của phương trình log2 ( 1−=x) 2 là A. x = 3. B. x = 5. C. x = −4. D. x = −3. Câu 21. Cho các số thực dương x, a, b. Khẳng định nào dưới đây đúng? b b b b b b A. ( xxaa) = . B. ( xxa) = ab+ . C. ( xxa ) = a . D. ( xxa) = ab . Câu 22. Hàm số nào dưới đây có tập xác định là ? 1 1 1 A. yx= ln . B. yx= 3 . C. y = 2.x D. y = . ex 2 Câu 23. Đạo hàm của hàm số fx( ) =log2 ( x − 2 x) là Trang 2/5 - Mã đề 122
- logc a Câu 34. Cho abc,, là các số thực dương khác 1 và thỏa mãn loga (b ) = 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 A. ac= . B. bc= . C. a= bc. D. ac= logb . Câu 35. Thể tích V của khối nón có chiều cao h và bán kính r được tính theo công thức 1 4 A. V= 2.π rh2 B. V= π rh2 . C. V= π rh2 . D. V= π rh2 . 3 3 Câu 36. Cho mặt cầu (S ) tâm O, bán kính R = 3. Mặt phẳng (P) cách O một khoảng bằng 1 và cắt (S ) theo giao tuyến là đường tròn (C ) có tâm H. Gọi T là giao điểm của tia HO với (S ), thể tích V của khối nón có đỉnh T và đáy là hình tròn (C ) bằng 16π 32π A. V = 32π . B. V = . C. V = . D. V =16π . 3 3 Câu 37. Cho hàm số f( x) =++ ax42 bx c có đồ thị là đường cong trong hình bên. xx2 −+44 Đồ thị hàm số gx( ) = có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ? fx( ) fx( ) − 2 A. 7. B. 8. C. 9. D. 6. Câu 38. Một chất điểm A xuất phát từ O , chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy 1 11 luật vt()= t2 + t( m/ s) , trong đó t là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động. Từ trạng 180 18 thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O , chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn 5 giây so với A và có gia tốc bằng am( / s2 ) ( a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 10 giây thì đuổi kịp A . Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng A. 15(ms /) . B. 10(ms /) . C. 7(ms /.) D. 22(ms /) . Câu 39. Cho hàm số fx()=++ x2 5 x 2 m , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f( fx( ) −− xm) =2 xm + có đúng 3 nghiệm thuộc [−4; +∞) ? A. 3. B. 2. C. 7. D. 0. Câu 40. Cho hàm số y= ax32 + bx ++ cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. abcd>>> > 0. C. abcd 0. Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên m sao cho tồn tại đúng 2 số thực x thoả mãn 2xx= m .4−−11 ? A. 4. B. 5. C. 2. D. 1. 11−+x Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [−5;5] để hàm số y = đồng biến 1−+xm trên khoảng (−3; 0) ? A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. Câu 43. Cho tứ diện OABC có OA= OB = OC và OA,, OB OC đôi một vuông góc. Gọi MNP,, lần lượt là trung điểm của AB, BC và CA biết rằng thể tích của khối tứ diện OMNP bằng 9, diện tích của mặt cầu đi qua 4 điểm OABC,,, bằng A. 108π . B. 54π . C. 27π . D. 36π . Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn 22 2log32( xy++ 1) = log( x + 2 x + 2 y + 1) ? A. 4. B. 2. C. 10. D. 3. Trang 4/5 - Mã đề 122
- ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề [121] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C B B D B B C B B C A C A D A D A A C D B C D A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B A D C C C B A C D C B B A C D A D A B A D A D Mã đề [122] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C C D B A D D A C C C D C A B B B B B D D D C A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A A D D B B B B B C D A A D A C A B C C D B C A Mã đề [123] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C C B C C B D D A B A B A D A C B D A B C B A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B D B D C C A A B A D B C A C D D D A A A B C B D Mã đề [124] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B D A B C D D B B B B D C D B C D D B C C D C C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C B B A A A A A B D A D B A C A C C A A D B C A Mã đề [125] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B B C A D A C A B C D A A D D A B D A B C B A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A C B C C B D C D D C D A B A B A B C C D D B B Mã đề [126] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B B B C C A D A C C A C C C D C B B D A D A D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A B D B B D D D A B C D C A A C B B A B A C A A Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12