Đề khảo sát chất lượng Tháng 10 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 247 - Năm học 2019-2020 - Trường THCS và THPT M.V.Lômônôxốp (Có đáp án)

Câu 31 : Bà Vui gửi vào ngân hàng số tiền 300 triệu đồng theo thể thức lãi kép với lãi suất một quý. Giả định lãi suất không thay đổi trong suốt quá trình gửi thì bà Vui nhận được số tiền cả gốc lẫn lãi là bao nhiêu sau 2 năm kể từ ngày gửi?
A.328032979 đồng
B. 309067500 đồng
C. 337947776 đồng
D. 336023500 đồng

docx 10 trang Bảo Ngọc 23/02/2024 180
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng Tháng 10 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 247 - Năm học 2019-2020 - Trường THCS và THPT M.V.Lômônôxốp (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_khao_sat_chat_luong_thang_10_mon_toan_lop_12_ma_de_247_na.docx

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng Tháng 10 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 247 - Năm học 2019-2020 - Trường THCS và THPT M.V.Lômônôxốp (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THÁNG 10 TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP MÔN TOÁN – KHỐI 12 (Đề có 08 trang) Năm học 2019 – 2020 Thời gian: 90 phút Họ và tên học sinh: . Lớp: Số báo danh: . MÃ ĐỀ 247 Câu 1 : 7 Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0; có đồ thị hàm số y f ' x như hình vẽ. 2 1 Hàm số y f x đạt giá trị lớn nhất trên đoạn ; 3 tại điểm x0 nào dưới đây? 2 1 A. x 0 B. x 3 C. x 1 D. x 0 0 0 0 2 Câu 2 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 . Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD) và SC 3a . Thể tích V của khối chóp S.ABCD là: a3 5 a3 5 2a3 5 A. V B. V C. V D. V a3 5 6 3 3 Câu 3 : Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A. x 5 B. x 1 C. x 0 D. x 2 Câu 4 : Đường thẳng y 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây? TRANG 1/8– MÃ ĐỀ 247
  2. 1 3 10 7 A. B. C. D. 6 7 21 20 Câu 9 : Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên sau: x - ¥ 0 + ¥ y' - + 2 y - 2 - 5 Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 2. B. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 2 C. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 2 và 2 . D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 5 . Câu 10 : Hàm số y x4 2x2 3 đồng biến trong khoảng nào sau đây A. ; 1 và 0;1 . B. ;0 . C. 1;1 và 1; . D. 1;1 Câu 11 : x 4 Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 3; 4 là M và m x 2 , khi đó M 2m bằng A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Câu 12 : Hàm số nào trong các hàm số dưới đây đồng biến trên ¡ ? A. y tan x B. y x4 x2 1 x 2 C. y x3 x2 3x 11 D. y x 4 Câu 13 : 3x 2 Cho hàm số y có đồ thị là C . Tọa độ giao điểm của hai tiệm cận là: x 1 2 A. I 1;2 B. I ;3 C. I 1;3 D. I 3;1 3 Câu 14 : Biết hàm số f x x3 ax2 bx c đạt cực đại tại x 0 và f 1 3 , đồng thời đồ thị của hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1 . Tính giá trị của f 2 . A. f 2 21 B. f 2 3 C. f 2 15 D. f 2 19 Câu 15 : 2x 1 Một phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số C : y vuông góc với đường x 2 thẳng : y 3x 2 là. 1 2 1 4 1 2 1 4 A. y x B. y x C. y x D. y x 3 3 3 3 3 3 3 3 x 2m Câu 16 : Cho hàm số y có đồ thị là Cm . Giá trị của tham số m để đồ thị Cm đi qua x m TRANG 3/8– MÃ ĐỀ 247
  3. A. 5 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 24 : Cho hình lăng trụ có diện tích đáy là B, độ dài đường cao là h. Công thức tính thể tích hình lăng trụ đó là: 1 1 1 A. V Bh B. V Bh C. V Bh D. V Bh 6 2 3 Câu 25 : Tổng các giá trị nguyên của m để đường thẳng y x 3 cắt đồ thị hàm số 2x m2 2m y tại hai điểm phân biệt là: x 1 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 Câu 26 : Cho hai số thực x, y thỏa mãn: 9x3 2 y 3xy 5 x 3xy 5 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P x3 y3 6xy 3 3x2 1 x y 2 ? 296 15 18 36 296 15 4 6 18 36 4 6 A. B. C. D. 9 9 9 9 Câu 27 : Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a và có diện tích S1 . Nối 4 trung điểm A1, B1, C1 , D1 theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , DA ta được hình vuông thứ hai có diện tích S2 . Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba là A2 B2C2 D2 có diện tích S3 , và cứ tiếp tục làm như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt có diện tích S4 , S5 , , S100 (tham khảo hình 2100 1 bên). Biết tổng S S S S . Tính a? 1 2 3 100 293 A. a 2 B. a 8 C. a 4 D. a 1 Câu 28 : Cho a, b là các số thực dương. Khẳng định nào sau đây sai? m A. n a n n n m n m n m.n m mn a.b a .b B. n a C. a a a D. a a a π 2π Câu 29 : Phương trình sin 5x cos 5x 2 có nghiệm là x k (k Z) trong đó a Z và b a b là số nguyên tố . Tính a 3b A. a 3b 10 B. a 3b 5 C. a 3b 7 D. a 3b 12 Câu 30 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B, . Cạnh bên SB vuông góc với đáy và . Biết khoảng cách từ B đến mặt phẳng bằng , trong đó là hai số nguyên tố cùng nhau. Khi đó bằng A. 1 B. C. 3 D. Câu 31 : Bà Vui gửi vào ngân hàng số tiền 300 triệu đồng theo thể thức lãi kép với lãi suất 1,5% một quý. Giả định lãi suất không thay đổi trong suốt quá trình gửi thì bà Vui nhận được số tiền cả gốc lẫn lãi là bao nhiêu sau 2 năm kể từ ngày gửi? TRANG 5/8– MÃ ĐỀ 247
  4. Câu 39 : Cho lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh m, . Với giá trị nào của m thì góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng ? A. B. C. D. Câu 40 : Cho hình chóp S.ABC có A· SB A· SC B·SC 600 , SA 5a, SB 6a, SC 3a.Tính thể tích khối chóp S. ABC theo a. 15a3 2 15a3 2 15a3 2 15a3 2 A. B. C. D. 2 8 4 7 Câu 41 : Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng 2a. Giá trị côsin của góc giữa cạnh bên và mặt đáy là A. B. C. D. Câu 42 : Trong các hình sau: hình vuông, hình thang, tam giác đều và hình bình hành, có bao nhiêu hình có trục đối xứng? A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 43 : Cho cấp số cộng un có số hạng đầu bằng 5, số hạng thứ 6 bằng 65. Công sai d của cấp số cộng là: A. d 12 B. d 13 C. d 11 D. d 10 Câu 44 : Cho các hàm số có đồ thị lần lượt là . Đường thẳng cắt lần lượt tại . Biết tiếp tuyến của tại M có phương trình là , tiếp tuyến của tại N có phương trình là . Phương trình tiếp tuyến của tại P là A. B. C. D. Câu 45 : 2 Điều kiện để biểu thức x2 5x 4 5 xác định là: TRANG 7/8– MÃ ĐỀ 247
  5. ĐÁP ÁN ĐỀ KSCL - LẦN 2 – NĂM HỌC 2019-2020 – MÔN TOÁN Câu/Đề 247 249 251 253 248 250 252 254 1 D A B C A B A A 2 C A C B D A B C 3 C D C D C D A C 4 B A C A C A A A 5 B D A B A D A A 6 A D D C D B D B 7 D A D A C A A D 8 B B B A A C C C 9 D B A C A B A C 10 A C C B B D B A 11 D C B B C A D D 12 C B A B A B C C 13 C D A A B C A B 14 A B B C D D D D 15 A A A A B B D D 16 B B D D C C C B 17 C C A C A C D D 18 C A B A D D B D 19 B D C A C C D B 20 B D B D B D B B 21 A C D B D C C C 22 D B C D B B C A 23 D A A D A A B A 24 A C D D D A C A 25 A C D C B A B B 26 B B B A A A C A 27 B D A B D A A B 28 C A A C C D D A 29 B C A B D D D A 30 D B C A A D B C 31 C A D A B A B B 32 B B C B B D B C 33 B B B D A B A B 34 C B D C D A C C 35 D C A D D C A B 36 D A C A B B A A 37 C D B C D B C C 38 C A A C D A D B 39 A C C B A A A A 40 A C A D A A B D 41 A D A A C B A A 42 A D B D C C B C 43 A C D B B C C A 44 C A C C A D C D 45 D D D A C B A B 46 D C D B A D D D 47 B A B A B C D C 48 D D C C C C C D 49 A B D D B C D D TRANG 9/8– MÃ ĐỀ 247