Đề khảo sát chất lượng ôn thi THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Đội Cấn (Có đáp án)
Câu 17. Hình đa diện sau đây có bao nhiêu mặt?
A. 9 . B. 11. C. 12 . D. 13 .
Câu 18. Hình chóp tam giác đều có cạnh bên và cạnh đáy khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 6 . B. 4 . C. 3. D. 0 .
A. 9 . B. 11. C. 12 . D. 13 .
Câu 18. Hình chóp tam giác đều có cạnh bên và cạnh đáy khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 6 . B. 4 . C. 3. D. 0 .
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng ôn thi THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Đội Cấn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_on_thi_thpt_quoc_gia_lan_1_mon_toan_m.pdf
Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng ôn thi THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Đội Cấn (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KSCL ÔN THI THPT QG LẦN 1 TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN MÔN TOÁN 12 - NĂM HỌC 2019 – 2020 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 132 Họ và tên: . Lớp: SBD: Câu 1. Lớp 10A1 học có 35 học sinh. Số cách chọn ra 5 bạn để tham gia tiết mục đồng diễn của nhà trường là 35! A. 5!. B. A5 . C. C 5 . D. . 35 35 5! Câu 2. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang có diện tích 3a2 , khoảng cách từ S đến ABCD là h 2 a . Tính thể tích khối chóp? A. V 2 a3 . B. 3a3 . C. V 18a3 . D. V 6 a3 . 2x 5 Câu 3. Cho hàm số y có đồ thị C . Trên C có bao nhiêu điểm mà hoành độ, tung độ của nó x 2 đều là các số nguyên. A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 6 . Câu 4. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? A. y x4 2 x 2 3 . B. y x3 3 x 2 2 x 1. C. y tan x . D. y x3 3 x 4 . Câu 5. Cho hình lăng trụ có diện tích đáy B , đường cao là h . Thể tích V của khối lăng trụ là 1 A. VB 3 h . B. VB .h . C. V Bh . D. V 2 Bh . 3 Câu 6. Tìm m để đồ thị hàm số y x3 3x m cắt trục hoành tại đúng hai điểm phân biệt. A. m 2 . B. m 2 . C. m 2; 2;0 . D. m 2 . x2 1 2x Câu 7. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x 2 A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . 4a Câu 8. Cho hình hộp ABCD.ABCD . Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng AB C bằng . Tính 5 khoảng cách từ D đến mặt AB C . 8a 2a 4a 6a A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 9. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 x 3 . Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 10. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ Số nghiệm của phương trình f x 2 0 là Trang 1/6 - Mã đề thi 132
- Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 20. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a 3 . Biết cạnh bên SA vuông góc với đáy và góc giữa SC với đáy bằng 60. Tính thể tích khối chóp S. ABCD . A. 3 6a3 . B. 3 2a3 . C. 3a3 . D. 3 3a3 . Câu 21. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 2 x 2 3 x 1 tại điểm có hoành độ x 1 có hệ số góc k bằng A. 7. B. 3. C. 4 . D. 10 . Câu 22. Cho tứ diện ABCD có AB 5 , AC 10, AD 12 và đôi một vuông góc với nhau. Tính thể tích khối tứ diện. A. 100 . B. 200 . C. 300 . D. 60 . Câu 23. Điểm cực đại của hàm số y x3 3 x 2 2 là A. x 0 . B. x 2 . C. y 2 . D. y 2 . Câu 24. Hàm số y x3 3 x 2 2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;2 . B. 2; . C. ;0 . D. 1;2 . Câu 25. Đồ thị hàm số y x4 3 x 2 2 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 0 . Câu 26. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Hàm số y 2019 f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;1 . B. 2;1 . C. 3;0 . D. 1;2 . Câu 27. Một vật chuyển động theo quy luật s 2 t3 24 t 2 9 t 3 với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? A. 105 m/s . B. 289 m/s . C. 111 m/s . D. 487 m/s . x 1 Câu 28. Cho hàm số y . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau x 1 A. Hàm số nghịch biến trên 2; . B. Hàm số nghịch biến trên ;1 1; . C. Hàm số nghịch biến trên \ 1 . D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng của tập xác định. Trang 3/6 - Mã đề thi 132
- m 1 1 1 1 m A. 1 1 . B. 1 m . C. m . D. 3 . m 2 3 2 3 m 1 Câu 38. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SD . a 3 a 21 a 7 a 21 A. . B. . C. . D. . 7 7 3 3 2 Câu 39. Gọi S là tập tất cả các giá trị của m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3 x m trên đoạn 1;1 bằng 4 . Tính tổng các phần tử của S . A. 3. B. 6 . C. 0 . D. 5. Câu 40. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau y 3 1 1 3 O 1 x 2 Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn 2019;2020 sao cho phương trình 2f2 x 4 m 2 2 m 1 f x 2 m 2 m 0 có đúng 8 nghiệm phân biệt. A. 1. B. 2020 . C. 2019 . D. 2 . Câu 41. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AC 2 a , góc BAD 120 . Biết SA SB SC và góc giữa mặt phẳng SCD với mặt đáy bằng 45. Tính thể tích khối chóp S. ABCD . 4 3a3 4a3 A. V . B. . C. V 4 3 a3 . D. V 4 a3 . 3 3 1 1 Câu 42. Tổng tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y m2 x 5 mx 3 10 x 2 m 2 m 20 x 1 5 3 đồng biến trên bằng 3 5 1 A. . B. . C. 2. D. . 2 2 2 Câu 43. Gọi H là hình được tạo bởi các điểm biểu diễn nghiệm của phương trình 1 2sin 3x cos3 x sin 3 x cos3 x 0 trên đường tròn lượng giác. Tính diện tích S của hình H. 3 3 3 3 A. S . B. S 3 3 . C. S 6 3 . D. S . 4 2 Câu 44. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D . Biết AB a , khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng 2a 2 A BC bằng , góc giữa mặt phẳng A BC với đáy bằng thỏa mãn cos . Tính theo a thể 3 3 tích khối hộp. 4a3 4 5a3 A. 2 5a3 . B. 2a3 . C. . D. . 3 9 Trang 5/6 - Mã đề thi 132
- ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề [132] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A D D B B A C A D C A B D B D D C A B D A A A B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A A C A D B C C B C C B C D B D D B D B B A C C Mã đề [209] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D D A D B A A A A C D D B A A D D D B C D B A B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D C D B C D B A A C B B A B A C C B B C B C C A Mã đề [357] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B B B B A A C C C B D C D C D C A B D C A D C C B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D D A D B D A D B B A A D C B C B A A D A B A A Mã đề [485] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C A C A A B B B D D B B A C C A C C D D B D D A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B B A C C D A D A A C B B D A D C C B D A C B A Mã đề [570] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B B B A C A D A B C B A C D D B B A D A C C A D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C A D A C B D A D D C D B B A A B D C A C C B B Mã đề [628] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B D D D B C B D A A C B D C D A C C A A A D D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C B A B D C A C A B B C B B A B A D C C B A D D Mã đề [743] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A B A C D C C B D B B C D D A C C A C D B D B B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A C C A A B B D B B D C D C B A D D A A A C D B Mã đề [896] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D C B B D B A D B A D B B C A D C C A A A D B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B D B A D A D C D A C D B B A C C C A B D B A A C