Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 151 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Bình Xuyên (Có đáp án)

Câu 49. Trong tập hợp số tự nhiên có 5 chữ số ta chọn ngẫu nhiên một số. Tính xác suất để chọn được số chia hết cho 11 và chữ số hàng chục nghìn bằng 9.
A. 101/10000 B. 93/90000 C. 113/10000 D. 92/90000
pdf 14 trang Bảo Ngọc 06/02/2024 3580
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 151 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Bình Xuyên (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_lan_2_mon_toan_lop_12_ma_de_151_nam_h.pdf

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 151 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Bình Xuyên (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 151 Câu 1. Cho khối cầu (C) có bán kính bằng 3 cm . Thể tích khối cầu đã cho là A. 9π ( cm3 ) B. 3π ( cm3 ) C. 36π ( cm3 ) D. 36π ( cm2 ) Câu 2. Hình tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng A. 4 B. 2 C. 9 D. 6 Câu 3. Cho khối lăng trụ ABC.A 'B'C ' có thể tích V . Thể tích của khối A.A 'B'C' là V V A. 2V B. 3V C. D. 6 3 Câu 4. Cho cấp số cộng (un ) với u12= 4, u = 8 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 4 B. 2 C. 6 D. -4 Câu 5. Tổng các nghiệm của phương trình 4xx− 10.2 += 16 0 bằng A. 4 B. 10 C. 16 D. 2 Câu 6. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục được thiết diện là hình vuông cạnh 2a . Diện tích xung quanh của hình trụ là A. 4aπ 2 B. 8aπ 2 C. 2aπ 2 D. 2aπ 3 Câu 7. Số tổ hợp chập 2 của 2022 phần tử là 2 2 2 2022 A. 2022 B. C2022 C. A2022 D. 2 Câu 8. Một khối nón có bán kính đáy là a chiều cao 2a. Thể tích của khối nón đã cho bằng 4 2 2 A. πa3 B. πa 2 C. πa3 D. 2aπ 3 3 3 3 a 2 Câu 9. Khối chóp S.ABC có thể tích bằng a3 . Diện tích tam giác SBC bằng . Khoảng cách từ A 3 đến mặt phẳng (SBC) bằng A. 9a B. 6a C. 4a D. 2a Câu 10. Cho hàm số y= fx( ) . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số trên [0; 2]. Giá trị Mm− bằng A. 5 B. 4 C. 2 D. 3 −2 Câu 11. Tập xác định của hàm số yxx=( 2 − ) là A. (1; +∞) B. R \{ 0;1} C. (−∞; 0) ∪( 1; +∞) D. (0;1) Câu 12. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau Trang 1/7 - Mã đề 151
  2. Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB= 3a, BC = a , SA= 3a và SA⊥ ( ABCD) . Thể tích khối chóp S.ABCD là A. a3 B. 2a3 C. 3a 3 D. 6a3 Câu 21. Cho cấp số nhân gồm 5 số hạng {u12345 ;u ;u ;u ;u }biết u23 = − . Khi đó tích của 5 số hạng đầu tiên của cấp số nhân là A. 32 B. −8 C. −32 D. −16 Câu 22. Cho hàm số y= f(x) có y'f'(x)x1x2x2m= =−−−( )( )( ). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số có đúng một điểm cực trị. A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 2 Câu 23. Hàm số y= log3 ( x + 1) có đạo hàm 2 2 A. y'= B. y'= 3x1+ ln 3 (x2 + 1) ln 3 2x 1 C. y'= D. y'= (x2 + 1) ln 3 (x2 + 1) ln 3 Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có thể tích bằng 16 , ba điểm A ', B', C ' tương ứng là trung điểm SA,SB,SC . Thể tích khối chóp SA'B'C' bằng A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 25. Tổng diện tích các mặt của một bát diện đều cạnh a là a.2 3 A. a.2 3 B. 2a2 . 3 C. D. 4a2 . 3 2 Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình 3x1− < 27 là A. (−∞;2) B. (−∞;4] C. (1; +∞) D. (−∞;4) 3x− 1 Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x2− A. x2= B. y2= C. y3= D. x3= x2+ Câu 28. Đồ thị thị hàm số y = đi qua điểm nào trong các điểm sau x1− A. (2,4) B. (0; 2) C. (−2;1) D. (1;1) Câu 29. Một hình trụ có chu vi đường tròn đáy 12 cm, chiều cao hình trụ bằng 8 cm. Diện tích xung quanh của hình trụ là A. 96 ( cm2 ) B. 96π ( cm2 ) C. 16 ( cm2 ) D. 18 ( cm2 ) + 1 Câu 30. Nghiệm của phương trình 32x 1 = thuộc khoảng nào trong các khoảng sau 3 A. (0; 2) B. (2; 4) C. (−2;0) D. (−−4; 3) Câu 31. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị y= f'( x) (như hình vẽ). Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là A. xx=11( −< 2x < 0) B. x2= C. (1; f( 1)) D. x1= Trang 3/7 - Mã đề 151
  3. A. (−4;0) B. (0; 4) C. (0;5) D. (2;6) Câu 39. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình fx( ) = 3 là A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có ∠=∠ASB BSC=6000 , ∠ CSA=90 , SA= a , SB= SC = 2a . Thể tích của khối chóp S.ABC là a23 a33 a23 a33 A. B. C. D. 6 12 3 3 Câu 41. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh 2a . Gọi H là trung điểm AB, biết SH vuông góc với mp (ABCD) , góc giữa SC và mp (ABCD) bằng 600 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng a3 4a3 15 2a3 15 a3 A. B. C. D. 6 3 3 3 Câu 42. Cho hàm y= f( x) =−+ x42 3x 1 có f'1( ) bằng A. −6 B. −2 C. −3 D. 2 22 x++ m1 22 Câu 43. Điều kiện của m để phương trình log3 +−+x 2x m = 0 có nghiệm là 2x+ 1 5 A. −<4m4 < B. −≤1m ≤ C. −≤2m2 ≤ D. −≤1m1 ≤ 4 Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , ∆SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SBD) bằng. 3a 2a 21 a 21 2a 5 A. B. C. D. 4 7 7 3 a2 Câu 45. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SO = 2 bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là a3 a2 a a3 A. B. C. D. 3 2 2 2 Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có SC= a 2 , tất cả các cạnh còn lại có độ dài bằng a . Thể tích khối chóp S.ABCD là Trang 5/7 - Mã đề 151
  4. ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề [151] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D D A A A B C A A B B D D D B D C D C C A C D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A A A C C A D A C C D B B C B B D B B B C A A B Mã đề [236] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B C B B B B D D B C D D A C C B A A D B A A C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A D A B C B A D B C B C D A A C A D C A D B C C Mã đề [365] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C B A B C B C D D A C A A B D A C C C D A B B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C B D B A C B D C B A C D B D A A D B D A D A A Mã đề [467] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A D B C C C A B B C C B A A C A D A D A D C B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A D D B B C C D B D A D D A B D D A B B A C B B Mã đề [533] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D A A D C A A B A D D D D C C B A D C D A B B B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C B C C B A C D B A D C A B C B D D A B A B C C Mã đề [634] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A B C D A C D D D D B C A A A C B C D A B C A B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B D C D A D A B B C C B B A D D C A A C C B B D Người ra đề: ThS Lê Văn Vượng Người thẩm định đề: ThS Nguyễn Thị Minh Huệ Người duyệt đề: ThS Ngô Minh Tuấn Trang 7/7 - Mã đề 151
  5. 2 Câu 11. Tập xác định của hàm số y=( 4x − ) là −∞;4 4; +∞ R\ 4 A. ( ) B. ( ) C. { } D. R Câu 12. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ y 3 1 -1 O 1 x -1 42 3 A. y=−+ x 2x B. y=−++ x 3x 1 2 3 C. y= x − 2x D. y=−+ x 3x 1 Câu 13. Cho mặt cầu (C) có bán kính bằng 2 cm . Diện tích của mặt cầu đã cho là 8π (cm2 ) 2π (cm2 ) 16π (cm2 ) 4π (cm2 ) A. B. C. D. Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 282x− 1 > là −∞;2 2; +∞ 2; +∞ 1; +∞ A. ( ) B. ( ) C. [ ) D. ( ) Câu 15. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị như hình vẽ . Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây y 3 O 1 x -1 3 4 2;3 0;3 2; 4 −1; 4 A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( ) 2 Câu 16. Tích các nghiệm của phương trình log33 x− 3logx += 2 0 bằng A. 9 B. 3 C. 27 D. 2 Câu 17. Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng A. 9 B. 12 C. 6 D. 8 Câu 18. Cho hình lăng trụ ABC.A 'B'C ' , thể tích của khối chóp A.A 'B'C' bằng V . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A 'B'C ' là V V A. 3V B. C. D. 2V 3 6 Câu 19. Đồ thị thị hàm số y= x3 − 3x đi qua điểm nào trong các điểm sau 1;− 3 0; 2 2;0 2,2 A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( ) Câu 20. Cho cấp số nhân (un ) với u12= 3, u = 6 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 18 B. 2 C. 3 D. -2 Trang 2/7 - Mã đề 152
  6. Câu 33. Cho hàm y= f( x) =−+ x32 3x 1 có f'1( ) bằng A. −9 B. −6 C. −3 D. −2 Câu 34. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị hàm y= f'( x) như hình vẽ. Hàm số gx( ) = fx( + 2) đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau 0; 4 −4;0 −3;1 2;5 A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( ) Câu 35. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị y= f'( x) (như hình vẽ). Hàm số có điểm cực đại là A. x4= B. (1; f( 1)) C. x0= D. x1= Câu 36. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị hàm y= f'( x) như hình vẽ. Hàm số g( x) = f( 2x) + 2x2 ++ 2x 2022 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau 3 31 13 −∞; − − ; ; A. 2 B. 22 C. 22 D. (1; +∞) Câu 37. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình fx( ) = − 2 là A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Trang 4/7 - Mã đề 152
  7. A. 5 B. 7 C. 3 D. 9 2 Câu 47. Tập hợp tất cả các số thực x thỏa mãn bất phương trình 5x−− 25+−( x 2 25) .2022x 5 < 1 là khoảng (a;b) . Tính ba− . A. 5 B. 2022 C. 10 D. 25 Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân AB CD , AB= 8a , CD= 2a , khoảng cách từ C đến (SAB) bằng 2a 3 , các mặt bên cùng tạo với đáy góc bằng nhau. Thể tích khối chóp S.ABCD là 20a3 3 20a3 3 40a3 3 40a3 2 A. 3 B. 6 C. 3 D. 3 Câu 49. Trong tập hợp số tự nhiên có 4 chữ số ta chọn ngẫu nhiên một số. Tính xác suất để chọn được số chia hết cho 17 và chữ số đơn vị là 5. 63 53 43 528 A. 9000 B. 9000 C. 9000 D. 9000 Câu 50. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị hàm y= f'( x) là đường cong (hình vẽ). Giá trị lớn nhất của hàm số g( x) = f( 2x) − 2x2 trên [−1; 2] bằng. f4− 4 f2− 2 f2− 1 f21−− A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( ) HẾT Trang 6/7 - Mã đề 152