Đề khảo sát chất lượng đầu năm Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Thuận Thành số 1 (Có đáp án)
Câu 46. Một nhóm học sinh gồm 6 nam trong đó có bạn nam tên EN và 4 nữ trong đó có bạn nữ tên
COVI được xếp ngẫu nhiên vào 10 ghế trên một hàng ngang để dự lễ khai giảng năm học 2021-
2022. Xác suất để xếp được giữa hai bạn nữ gần nhau có đúng 2 bạn nam, đồng thời EN không ngồi
cạnh COVI là?
A. 1/280 B. 109/30240 C. 109/60480 D. 1/5040
COVI được xếp ngẫu nhiên vào 10 ghế trên một hàng ngang để dự lễ khai giảng năm học 2021-
2022. Xác suất để xếp được giữa hai bạn nữ gần nhau có đúng 2 bạn nam, đồng thời EN không ngồi
cạnh COVI là?
A. 1/280 B. 109/30240 C. 109/60480 D. 1/5040
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng đầu năm Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Thuận Thành số 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_khao_sat_chat_luong_dau_nam_toan_lop_12_ma_de_101_nam_hoc.pdf
Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng đầu năm Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Thuận Thành số 1 (Có đáp án)
- SỞ GD – ĐT BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM HỌC TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2021 -2022 MÔN: Toán 12 Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Họ, tên thí sinh: Mã đề: 101 SBD: Lớp 2n 1 Câu 1. Cho dãy số u được xác định bằng số hạng tổng quát u . Khẳng định nào sau đây n n 3n 1 đúng? A. Dãy un là dãy số tăng và không bị chặn. B. Dãy un là dãy số giảm và không bị chặn. C. Dãy un là dãy số giảm và bị chặn. D. Dãy un là dãy số tăng và bị chặn. Câu 2. Hàm số dạng y ax3 bx 2 cx d a 0 có tối đa bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 3. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh 2a . Đường thẳng SO 1 vuông góc với mặt phẳng đáy ABCD và SO AB. Góc giữa hai mặt phẳng SAD và ABCD 2 bằng? A. 90 . B. 30 . C. 45. D. 60. 1 1 1 a a Câu 4. Biết lim với là phân số tối giản b 0 , khi đó a b bằng ? 1.4 2.5n n 3 b b A. 29. B. 81. C. 8. D. 161. Câu 5. Trong các dãy số cho bởi công thức truy hồi sau, dãy số nào là cấp số nhân? u 3 u 1 A. 1 B. 1 2 un 1 u n 2, n 1 un 1 u n , n 1 u1 1 u1 4 C. D. un 1 4 u n n 2, n 1 un 1 3 u n , n 1 Câu 6. Họ nghiệm của phương trình 2cosx 3 là: A. x k2 (k ) B. x k2 (k ) 2 3 C. x k (k ) D. x k2 (k ) 3 6 Câu 7. Cho hàm số y x 3 2 2 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1) và đồng biến trên khoảng (1;2) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;1) và nghịch biến trên khoảng (1;2). C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 2) và đồng biến trên khoảng ( 2; 2). D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 2) và nghịch biến trên khoảng ( 2; 2). Câu 8. Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M 2;1 . Ảnh của điểm M qua phép quay tâm O góc quay 90 là: Mã đề 101 Trang 1/6
- Mệnh đề nào sau đây đúng? A. AC1 AA 1 AD . B. AC1 AB AD . C. AC1 AA 1 AB AC . D. AC1 AA 1 AD AB . Câu 18. Cho hình tứ diện ABCD. Tổng số đỉnh và số cạnh của hình tứ diện bằng: A. 12. B. 8. C. 10. D. 6. Câu 19. Cho phép thử T với không gian mẫu và AB, là hai biến cố liên quan đến T . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Nếu AB, xung khắc thì AB, đối nhau. B. Nếu AB, xung khắc thì PABPAPB . C. Nếu AB, đối nhau thì AB, xung khắc D. Nếu AB, độc lập thì PABPAPB . Câu 20. Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó? 3x 2 x 1 x 8 3x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 5x 7 x 3 x 3 x 1 1 2 Câu 21. Số nguyên dương n thỏa mãn An 3 A n n 36 có bao nhiêu ước số nguyên dương? A. 2 . B. 7 . C. 4 . D. 3 . Câu 22. Số giá trị nguyên của m để phương trình msin x 2cos x 2 m có nghiệm là: A. 7. B. 4. C. 6. D. 5. Câu 23. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? A. CD SAD . B. BC SAB . C. AC SBD . D. BD SAC . Câu 24. Hàm số nào sau đây có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu ? A. y x4 x 2 2 B. y x4 x 2 2 C. y x4 x 2 2 D. y x4 x 2 2 Câu 25. Hàm số y x3 3 x 2 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; 2) B. ( ,0) và (2; ) C. ( ;2) D. (0; ) . Câu 26. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y 1 1 O x 1 2 Mã đề 101 Trang 3/6
- A. 1v à 1 B. 4v à 3 C. 4v à 2 D. 2v à 4 Câu 39. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số y f2 x f x m có đúng 3 điểm cực trị. 1 1 A. m 1. B. m 1. C. m . D. m . 4 4 y f() x Câu 40. Cho hàm số có đạo hàm trên và có đồ thị C như hình vẽ dưới đây. Đường 2020 f(3 x 2) 2 1 d P lim thẳng là tiếp tuyến của đồ thị C tại điểm A 1;1 . Tính 2 x 1 x 2 x 3 A. P 4545. B. P 1515. C. P 4545. D. P 1515. Câu 41. Số nghiệm thuộc khoảng 0;2020 của phương trình: 31 cos2x sin2 x 4cos x 8 41 3sin x là: A. 321 . B. 320 . C. 322 . D. 323 . Câu 42. Cho hàm số y f (x) . Hàm số y f '(x) có bảng xét dấu như sau: x 2 1 3 f' x 0 + 1 + 0 Hàm số y f x2 2x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 4; 3) B. ( 2; 1) C. ( 2;1) D. (0;1) Câu 43. Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A B C có độ dài cạnh bên bằng a 7 , đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a , AC a 3 . Biết hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng ABC là trung điểm của BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC bằng? 2 3 a 3 3a A. a . B. a . C. . D. . 3 2 2 2 Câu 44. Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng a , I là trung điểm của AC , J là một điểm trên cạnh AD sao cho AJJD 2 . P là mặt phẳng chứa IJ và song song với AB . Tính diện tích thiết diện khi cắt tứ diện bởi mặt phẳng P . a2 31 3a2 31 3a2 51 5a2 51 A. . B. . C. . D. . 144 144 144 144 Mã đề 101 Trang 5/6
- Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 101 D A C A D D B A B A C C B B D C D C A C D D C B B C A B B C D A C D D C B C 102 A D C C A D B C D C C B D D C A D A C C B C C B A A D C C A D D A C B B C B 103 A A B B B B C D D B C B D C B D B B B C A D D A D B C B D C A A C D C B D A 104 B B C B C D A C B B C D A B B C D C C B A D B C C C D C D B C D A C A A C D