Đề khảo sát chất lượng các môn thi Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 109 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc (Có đáp án)
Câu 41: Cho hình trụ có đáy là hai đường tròn tâm O và O' , đường kính đáy bằng chiều cao và bằng 2a . Trên đường tròn đáy có tâm O lấy điểm A , trên đường tròn tâm O' lấy điểm B . Đặt ⍺ là góc giữa AB và đáy. Biết rằng thể tích khối tứ diện OO'AB đạt giá trị lớn nhất. Khẳng định nào sau đây đúng?
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng các môn thi Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 109 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_khao_sat_chat_luong_cac_mon_thi_tot_nghiep_thpt_lan_2_mon.pdf
Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng các môn thi Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 109 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc (Có đáp án)
- SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút;(Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 109 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho hàm số y fx( ) xác định trên 3; 5 và có bảng biến thiên như hình vẽ: x - 3 -1 1 5 y' + 0 0 + 2 2 5 y 0 -2 Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y fx trên đoạn 1; 5 . Tính M m . A. 2 5 2 . B. 2 5 . C. 0 . D. 2 5 2 . y ax4 bx 3 cx 2 dx eabcde,,,, y f' x Câu 2: Cho hàm số có đồ thị hàm số là đường cong trong hình dưới. Số điểm cực trị của hàm số y fx 2022 là A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 . Câu 3: Cho số phức z thoả mãn 3 ziz 2 9 i . Phần ảo của z bằng A. 3. B. 3. C. 1. D. 1. * Câu 4: Tìm công sai d của cấp số cộng un , n có u1 1; u 4 13. 1 1 A. d 3. B. d . C. d 4 . D. d . 4 3 Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho biểu diễn của vectơ a qua các vectơ đơn vị là a 2 ij 3 k . Tọa độ của vectơ a là A. 2; 3;1 . B. 1;2; 3 . C. 2;1; 3 . D. 1; 3;2 . Câu 6: Tính diện tích xung quanh S của khối nón có bán kính đáy và chiều cao đều bằng a . 1 A. S 2 a2 . B. S a2 . C. S 2 2 a2 . D. S a2 . 3 Câu 7: Cho hình lập phương ABCD. ABC1 1 1 D 1 . Tính góc giữa hai mặt phẳng ADCB1 1 và ABCD . A. 45. B. 30 . C. 60 . D. 90 . Câu 8: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? 2019 x 1 A. y . B. y . C. y 4 x4 x 2 2019. D. yx 32 x 2 5 x 3. x2 2019 x 2 Câu 9: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu cạnh? A. 5. B. 2 . C. 3. D. 9 Trang 1/6 - Mã đề thi 109
- 3V 2V V V A. . B. . C. . D. . 4 3 2 3 Câu 18: Một khối trụ có thể tích bằng 12 . Nếu chiều cao khối trụ tăng lên hai lần và giữ nguyên bán kính đáy thì được khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng 24 . Bán kính đáy của khối trụ ban đầu là A. r 1. B. r 4 . C. r 3. D. r 2 . 1 Câu 19: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình 2x 1 1 A. y . B. y 1. C. y 1. D. y 0. 2 Câu 20: Cho số phức z 14 2 i . Hiệu phần thực và phần ảo của z bằng A. 16. B. 12 . C. 12 . D. 16. Câu 21: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x , y . x x A. log logx log y . B. log logx log y . ay a a ay a a x x loga x C. loga log a x y . D. loga . y yloga y Câu 22: Một bình đựng 5 quả cầu xanh và 4 quả cầu đỏ và 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu. Xác suất để được 3 quả cầu khác màu là: 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 7 5 14 11 2 2 Câu 23: Nếu f x dx 5 thì tích phân [fx 2sin] xdx bằng 0 0 A. 2 B. 7 C. 1 D. 1 9 9 9 Câu 24: Giả sử fx d x 7 và gx d x 6 . Khi đó, I 2 fx 3 gxx ( ) d bằng 0 0 0 A. I 26 . B. I 43. C. I 33 . D. I 32 . Câu 25: Mô đun của số phức z 7 3 i là. A. z 5 B. z 10 C. z 16 D. z 4 Câu 26: Cho hàm số fx( ) 1 2sin2 x Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 1 A. fxxx( )d sin3 xC B. fxx( )d sin 2 xC 3 2 2 C. fxx( )d 2sin 2 xC D. fxxx( )d sin3 xC 3 1 Câu 27: Nguyên hàm của hàm số yx 2 3 x là x x33 x 2 1 x33 x 2 A. C . B. ln x C . 3 2 x2 3 2 x33 x 2 x33 x 2 C. ln x C . D. ln x C . 3 2 3 2 1 Câu 28: Cho hàm số fx log x , với x 0 . Tính giá trị biểu thức Pf fx . x 1 x2 A. P 1. B. P 0 . C. P log . D. P 2log x . x Câu 29: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc? Trang 3/6 - Mã đề thi 109
- x 1 y 1 z 3 x 3 y 2 z 2 A. . B. . 1 2 3 2 1 1 x 1 y 1 z 3 x 1 y 1 z 3 C. . D. . 2 1 3 2 1 1 x Câu 38: Phương trình log4 3.2 x 1 có nghiệm là x0 thì nghiệm x0 thuộc khoảng nào sau đây A. 1;2 . B. 2;4 . C. 2;1 . D. 4; . Câu 39: Tìm môđun của số phức z biết z 41i z 43i z . 1 A. z 2. B. z 4. C. z . D. z 1. 2 Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sxyz :2 2 2 2 xyz 4 6 13 0 và đường thẳng x 1 y 4 z 1 d :. Tọa độ điểm M trên đường thẳng d sao cho từ M kẻ được 3 tiếp tuyến MA , 2 2 1 MB , MC đến mặt cầu S ( A , B ,C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB 60 , BMC 90 , CMA 120 có dạng M(;;) abc với c 0 . Tính tổng a b c A. 6 . B. 2 . C. 2 . D. 1. Câu 41: Cho hình trụ có đáy là hai đường tròn tâm O và O , đường kính đáy bằng chiều cao và bằng 2a . Trên đường tròn đáy có tâm O lấy điểm A , trên đường tròn tâm O lấy điểm B . Đặt là góc giữa AB và đáy. Biết rằng thể tích khối tứ diện OO AB đạt giá trị lớn nhất. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. tan 1. B. tan . C. tan . D. tan 2 . 2 2 2022 2 x Câu 42: Có bao nhiêu cặp số nguyên x; y thỏa mãn 2 x ; y 2 và x xxyxlog2 xyx 2 ? A. 2022. B. 9 C. 10. D. 11. 16 5 Câu 43: Cho hàm số y fx có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần A, B lần lượt bằng và 3 6 0 Giá trị của I fx 3 1 d x bằng 1 3 9 37 37 A. . B. . C. D. 2 2 6 2 Câu 44: Cho hình lập phương ABCD. A B C D có cạnh bằng a . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABDC . a 3 a 3 A. R a 3 . B. R 2 a . C. R . D. R . 2 4 Câu 45: Tính tổng của tất cả các giá trị của tham số m để tồn tại duy nhất số phức z thoả mãn đồng thời z m và z 4 m 3 mi m2 . A. 4 . B. 10. C. 9. D. 6 . Trang 5/6 - Mã đề thi 109
- mamon made cauhoi dapan TOAN12 109 1 A TOAN12 109 2 C TOAN12 109 3 B TOAN12 109 4 C TOAN12 109 5 C TOAN12 109 6 A TOAN12 109 7 A TOAN12 109 8 D TOAN12 109 9 D TOAN12 109 10 C TOAN12 109 11 D TOAN12 109 12 A TOAN12 109 13 A TOAN12 109 14 C TOAN12 109 15 D TOAN12 109 16 C TOAN12 109 17 D TOAN12 109 18 D TOAN12 109 19 D TOAN12 109 20 C TOAN12 109 21 A TOAN12 109 22 D TOAN12 109 23 B TOAN12 109 24 D TOAN12 109 25 D TOAN12 109 26 B TOAN12 109 27 C TOAN12 109 28 B TOAN12 109 29 C TOAN12 109 30 C TOAN12 109 31 A TOAN12 109 32 A TOAN12 109 33 B TOAN12 109 34 D TOAN12 109 35 A TOAN12 109 36 C TOAN12 109 37 B TOAN12 109 38 B TOAN12 109 39 A TOAN12 109 40 A TOAN12 109 41 D TOAN12 109 42 C TOAN12 109 43 A TOAN12 109 44 C TOAN12 109 45 B TOAN12 109 46 C