5 Đề ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Câu 13. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3√3. Thể tích khối lập phương đã cho bằng
A. 9 . B. 12 . C. 27 . D. 18 .
pdf 33 trang Bảo Ngọc 06/02/2024 3420
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "5 Đề ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdf5_de_on_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2023_truong_thpt_ng.pdf

Nội dung text: 5 Đề ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

  1. TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ĐỀ SỐ 01 Môn Toán Theo Ma trận Đề tham khảo 2023 Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1. Trên mặt phẳng toạ độ, cho số phức z 3 4 i . Môđun của z bằng A. 16 . B. 5 . C. 25 . D. 7 . Câu 2. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y 5x là: 5x A. y 5x . B. y . C. y 5x .ln 5 . D. y 5x 1 . ln 5 Câu 3. Tập xác định D của hàm số y x 1 là: D \ 1 D 1; D 1; A. . B. D . C. . D. . Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 1 9 là A. ;2 . B. ;3. C. 3; . D. 2; . Câu 5. Cho cấp số nhân un với u1 2023 và công bội q 3. Giá trị của u3 bằng A. 2029 . B. 54621. C. 18207 . D. 6069 . Câu 6. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2 yz 2023 0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n1 0;2; 1 . B. n2 2; 1;2023 . C. n3 1;0;2 . D. n4 2; 1; 2023 . ax b Câu 7. Cho hàm số y có đồ thị là đường cong trong hình bên. cx d Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0;2 . 4 4 4 Câu 8. Nếu fx d x 2023 và gx d x 2022 thì fx gx d x bằng 1 1 1 A. 5. B. 6. C. 1. D. 1. Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? x 3 A. yx 4 3 x 2 2 . B. y . C. yx 2 4 x 1. D. yx 3 3 x 5 . x 1 1
  2. Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho lần lượt là A. x 1, y 2 . B. x 2, y 1. C. x 2, y 2 . D. x 1, y 1. Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 2 là 3 4 3 3 4 A. ; . B. ; 4 . C. 4; . D. 0; . 9 9 Câu 22. Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được lập từ các số 1;3;4;6;7 . A. 15. B. 120 . C. 10. D. 24 . Câu 23. Cho fxx d 3 x2 sin xC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. fx 6 x cos x . B. fxx 3 cos x . C. fxx 3 cos x . D. fx 6 x cos x . ln 2 ln 2 Câu 24. Cho 2fx ex d x 5 . Tính fx d x . 0 0 5 A. 3 . B. . C. 2 . D. 1. 2 Câu 25. Cho hàm số fx sin xx 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? x2 x2 A. f x dx cos x x C . B. fxdx cos x xC . 2 2 C. f x dx sin x x C . D. f x dx cos x x2 x C . 2023x 22 Câu 26. Cho hàm số y . Khẳng định nào dưới đây là sai? x 1 A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;2023 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;2023 . Câu 27. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại x 5. B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 0 . 2 3 Câu 28. Cho các số thực dương a; b thỏa mãn log2 a x , log2 b y . Giá trị biểu thức P log2 a b theo x; y bằng A. 2x 3 y . B. x 3 y . C. 3x 2 y . D. 2x 3 y . Câu 29. Thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yx 2 4 x 3 và trục hoành quay quanh trục Ox là 3
  3. Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;1 và mặt phẳng (P ) : x y z 6 0 . Giả sử H abc; ; là hình chiếu của M trên mặt phẳng (P ) . Khi đó a b c bằng A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 1. Câu 38. Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông, cạnh a . Tam giác SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng AB và SC bằng a 3 a 21 a 2 A. . B. a . C. . D. . 7 7 2 Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x trong khoảng 0;2023 thỏa mãn log3 2x 5 log 2 x 1 A. 2000 . B. 2022 . C. 2002 . D. 2020 . Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên . Gọi Fx , Gx là hai nguyên hàm của f x trên thỏa 3 mãn F 7 2 G 7 8 và F 1 2 G 1 2. Khi đó fx 2 1 d x bằng 0 A. 6 . B. 4. C. 1. D. 3 . 1 Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x5 4 x 3 mx 2024 có bốn điểm 5 cực trị? A. 36 . B. 34 . C. 37 . D. 35 . Câu 42. Xét các số phức z thoản mãn điều kiện zz2 2 4 4 iz 2 1 . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của z 1 . Giá trị của M m bằng A. 2 . B. 2 6 . C. 14. D. 4 6 . Câu 43. Cho lăng trụ tam giác ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa AA và a 3 BC bằng . Khi đó thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 4 a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 3 24 Câu 44. Biết hàm số f x nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên nửa khoảng 0;1, thỏa mãn f x f 1 1 và 2fx xf . x với mọi x 0;1 . Khi đó diện tích hình phẳng giới hạn x bởi các đường y fx và y 5 4 x gần giá trị nào nhất sau đây? A. 0,58 . B. 0,49 . C. 1,22 . D. 0,97 . Câu 45. Xét phương trình z2 3 z a 2 4 a 0 ( a là tham số thực) trên tập hợp số phức. Có bao nhiêu số nguyên a để phương trình có hai nghiệm phân biệt z1 ; z2 thỏa mãn z1 z 2 4 3 ? A. 1. B. 2. C. 0 . D. 3 . Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1;2; 2 ; mặt phẳng Px : 2 y 2 z 8 0 x 2 t1 x 3 2 t2 và hai đường thẳng dy1: 1 2 t 1 ; dy2: 3 t 2 . Đường thẳng d đi qua điểm A , cắt hai z 4 3 t1 z 5 t2 5
  4. TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ĐỀ SỐ 02 Môn Toán Theo Ma trận Đề tham khảo 2023 Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1. Cho số phức z 2 3 i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z là điểm có tọa độ là A. 2;3 . B. 3; 2 . C. 3;2 . D. 2; 3 . Câu 2. Đạo hàm của hàm số y 10x là 10x A. y . B. y 10x .ln10 . C. y 10x . D. y 10x log e . ln10 10 1 Câu 3. Tập xác định D của hàm số y 2 x 3 là A. D ;2. B. D ; . C. D ;2 . D. D 2; . Câu 4. Bất phương trình 3x 81 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 3 . B. 4 . C. vô số. D. 5 . Câu 5. Cho cấp số nhân (un ) với u1 1 và u4 8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng 2. 7. 8. 4. A. B. C. D. Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng Px : 4 y 3 z 2 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ?     A. n2 1; 4 ; 3 . B. n3 1; 4 ; 3 . C. n4 1; 4;3 . D. n1 1; 4 ; 3 . ax b Câu 7. Cho hàm số y có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới: cx d y O 2 x -2 Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục hoành là A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0;2 . 3 Câu 8. Cho hàm số f x có đạo hàm trên , f 1 2 và f 3 2. Tính I fxx d . 1 A. I 4. B. I 0. C. I 3. D. I 4. Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới? 7
  5. Câu 15. Một khối cầu có bán kính bằng 2 , một mặt phẳng cắt khối cầu đó theo một hình tròn có diện tích là 2 . Khoảng cách từ tâm khối cầu đến mặt phẳng bằng 2 2 A. 2 . B. 1. C. . D. . 2 4 Câu 16. Môđun của số phức z 3 4 i bằng A. 5 . B. 3. C. 7 . D. 7 . Câu 17. Tính chiều cao h của hình trụ biết chiều cao h bằng bán kính đáy và thể tích khối trụ đó là 8 . A. h 3 32 . B. h 3 4 . C. h 2 2 . D. h 2 . x 1 y 2 z Câu 18. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng d : ? 2 1 1 A. Q 1; 2;0 . B. M 1;2;0 . C. N 1; 3;1 . D. P 3; 1; 1 . Câu 19. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x 2 . B. x 2. C. x 0 . D. x 1. 3x 2 Câu 20. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y có phương trình là x 1 A. x 2 . B. x 1. C. x 3. D. x 1. Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 1 là A. (0;1]. B. ( ;2]. C. 0;2. D. (0;2]. Câu 22. Số cách phân công 3 học sinh trong 12 học sinh đi lao động là 3 3 A. P12 . B. 36. C. C12 . D. A12 . Câu 23. Cho hàm số y fx thỏa mãn fx 2 7cos x , f 0 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. fx 2 x 7sin x 3. B. fx 2 7sin x 3. C. fx 2 x sin x 9. D. fx 2 x 7sin x 3. 4 4 2 Câu 24. Nếu fx d x 5 và fx d x 1 thì fx d x bằng 0 2 0 A. 6 . B. 4 . C. 4 . D. 6 . x Câu 25. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số fx 2 4 x là 9
  6. Góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng ABCD bằng A. 45. B. 30 . C. 60. D. 90 . 2x 3 Câu 31. Cho hàm số y có đồ thị (C) và đường thẳng dy: xm . Với tất cả giá trị nào của x 2 m thì d cắt (C) tại hai điểm phân biệt? m 2 m 2 m 6 m 2 A. . B. . C. . D. . m 6 2 3 Câu 32. Cho hàm số y fx liên tục trên , có đạo hàm fx 2 xx 2 x  5 , x . Hàm số y fx nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ; 2 . B. 5; . C. 2;5 . D. 2; . Câu 33. Một hộp chứa 10 quả cầu được đánh số theo thứ tự từ 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên 5 quả cầu. Xác suất để tích các số ghi trên 5 quả cầu đó chia hết cho 3 bằng 11 5 7 1 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12 2 Câu 34. Biết phương trình log2x 2log 2 2 x 1 0 có hai nghiệm x1, x 2 . Tính xx1 2 . 1 1 A. xx 4 . B. xx . C. xx . D. xx 3. 1 2 1 2 8 1 2 2 1 2 Câu 35. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z x yixy , thỏa mãn z 2 izi 3 là đường thẳng có phương trình là A. y x 1. B. y x 1. C. y x 1. D. y x 1. Câu 36. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d qua M 3;5;6 và vuông góc với mặt phẳng P : 2 x 3 y 4 z 2 0 thì đường thẳng d có phương trình là x 3 y 5 z 6 x 3 y 5 z 6 A. . B. . 2 3 4 2 3 4 x 3 y 5 z 6 x 1 y 2 z 10 C. . D. . 2 3 4 2 3 4 Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oxz có tọa độ là A. 1;2;3 . B. 1;2; 3 . C. 1;0; 3 . D. 1; 2;3 . 11
  7. A. 5. B. 4 . C. 6 . D. 3. Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;1 , B 3; 4;1 . Đường thẳng AB MB cắt mặt phẳng Oxz tại M . Tỉ số bằng MA 1 A. 2 . B. . C. 1. D. 3 . 2 Câu 47. Cho hàm số y 2x 1 và y 2x 2 có đồ thị như hình vẽ bên. Diện tích tam giác ABC bằng 3 3 A. 3 . B. . C. . D. 6 . 2 4 Câu 48. Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 và bán kính bằng 5.Lấy hai điểm A và A' thuộc hai đường tròn đáy khác nhau của hình trụ và AA' 10 . Khoảng cách giữa đường thẳng AA'và trục của hình trụ đã cho bằng A. 3. B. 2 21 . C. 5. D. 4 21 . Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;1;1 , mặt phẳng Px : y z 3 0 và đường thẳng x 2 yz d : . Xét đường thẳng qua A , nằm trong mặt phẳng P và cách đường thẳng 1 2 1 d một khoảng lớn nhất. Đường thẳng đi qua điểm nào dưới đây? A. M 2 ;1;0 . B. N 1; 1;3 . C. P 3;3;3 D. Q 1;2;4 . 2 2 Câu 50. Cho hàm số y fx có đạo hàm fxxx' 2 xmx  5 , x . Số giá trị nguyên âm của m để hàm số gx fx 2 x 2 đồng biến trên khoảng 1; là A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 7 . HẾT 13