2 Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Trường THPT Nguyễn Gia Thiều

Câu 12. Cho khối chóp S ABCD . có đáy là hình vuông, AB = 2 ; SA vuông góc với đáy và SA = 3. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 2. B. 4. C. 6. D. 12.
pdf 24 trang Bảo Ngọc 03/02/2024 140
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "2 Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Trường THPT Nguyễn Gia Thiều", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdf2_de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2023_truong_thpt_n.pdf

Nội dung text: 2 Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Trường THPT Nguyễn Gia Thiều

  1. TRƯỜNG THPT NGUYỄN GIA THIỀU KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 Bài thi: TOÁN (5/2023) (Đề chính thức gồm 50 câu 06 trang) Thời gian làm bài 90 phút MÃ ĐỀ 114 Họ và tên Học sinh: Lớp: Phòng: . Số báo danh: ax b Câu 1. Cho hàm số y có đồ thị là đường cx d cong trong hình vẽ bên Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0;2 . 4 1 4 Câu 2. Nếu f x dx 2 và g x dx 3 thì f x g x dx bằng 1 4 1 A. 1. B. 1. C. 5. D. 6. Câu 3. Cho số phức z 7 6 i , số phức đối của z là A. 7 6i . B. 7 6i . C. 6 7i . D. 7 6i . Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sxyz :2 2 2 2 xyz 6 8 16 0 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S là A. I 1; 3; 4 , R 10 . B. I 1;3;4 , R 10 . C. I 1;3;4 , R 10. D. I 1; 3; 4 , R 10 . Câu 5. Đạo hàm của hàm số y e 2x 1 là 1 A. y' e 2x 1 . B. y' 2 e 2x . C. y' 2 e 2x 1 . D. y' e 2x 1 . 2 Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, log 10a log a bằng A. log 9a . B. log 10a2 . C. 0. D. 1. Câu 7. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 1 là A. y x 1 . B. y 1 x . C. y x . D. y x 1 . Câu 8. Cho khối lập phương có cạnh bằng 3. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 27. B. 9. C. 6. D. 3. Trang 1 / 6 Mã đề 114
  2. 2 Câu 18. Cho hàm số y fx có đạo hàm fx 1 x 2 x với mọi x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;2 . B. 2; . C. 1; . D. ;2 . Câu 19. Cho hàm số y ax4 bx 2 c có bảng biến thiên như hình sau Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 0. C. 3. D. 4. Câu 20. Cho hàm số fx sin xe 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. fxx d cos xe 22 x C . B. fxx d cos xe 22 x C . e2x e2x C. fxx d cos x C . D. fxx d cos x C . 2 2 Câu 21. Cho hình trụ có đường kính đáy 2r và độ dài đường cao h . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 1 1 A. rh . B. rh2 . C. 2 rh . D. r2 h . 3 3 Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 4;1 và B 1;6; 1 . Đường thẳng AB có phương trình là x 1 t x 1 t x 1 t x 1 2 t A. y 4 5 t . B. y 4 5 t . C. y 4 5 t . D. y 4 5 t . z 1 t z 1 t z 1 t z 1 2 t e e 1 1 Câu 23. Nếu fx d x 4 thì fx d x bằng 1 1 2 x A. 2. B. 1 e. C. 1. D. 7. Câu 24. Cho hàm số y fx( ) xác định và liên tục trên . Giả sử y Fx( ) là hàm số sao cho Fx'( ) fx ( ) với mọi x , C là hằng số dương tùy ý. Khi đó f( xdx ) bằng A. Fx( C ) . B. Fx( ) C . C. fx'( ) C . D. Fx( ) ln C . Câu 25. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường yx 3 3 x 2 và y 0 quanh trục Ox là 2 2 2 1 3 2 3 3 2 3 2 A. x 3 x 2 dx . B. x 3 x 2 dx . C. x 3 x 2 dx . D. x 3 x 2 dx. 1 1 1 2 Trang 3 / 6 Mã đề 114
  3. Câu 35. Cho khối nón có đỉnh S , chiều cao bằng 6 và thể tích bằng 200 . Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho AB 16, C đối xứng với A qua O . Khoảng cách từ C đến mặt phẳng SAB bằng A. 3 2 . B. 3. C. 6 2 . D. 6. Câu 36. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn iz 1 2 i z 1 là một đường thẳng. Phương trình của đường thẳng đó là A. 3x y 2 0 . B. 3x y 2 0. C. x y 2 0 . D. 3x y 2 0. Câu 37. Cho hàm số bậc ba y fx( ) có đồ thị là đường cong trong hình bên Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình fx fm( ) có ba nghiệm thực phân biệt là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. x 1 4 t Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 0;1; 2 và hai đường thẳng dy: 4 4 t , z 1 2 t xy 2 z 1 : . Gọi P là mặt phẳng chứa cả hai đường thẳng d và . Đường thẳng OA cắt P 2 2 1 IO tại điểm I . Khi đó bằng IA 1 A. 1. B. 4. C. . D. 3. 4 Câu 39. Gọi S là tập hợp các số nguyên dương x không vượt quá 2023, thỏa mãn x2 1 x 2 1 log log . Tổng tất cả các phần tử của tập hợp S bằng 35 5 3 A. 2 046 252. B. 2 047 266. C. 4 094 532. D. 4 092 504. Câu 40. Cho hai số phức z1 và z2 thỏa mãn z1 4 zzz 2 1 4 2 4 . Gọi số phức w 3 z1 8 z 2 , khi đó môđun của số phức w bằng A. 2. B. 4. C. 2 7 . D. 4 7 . Câu 41. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a . Biết 6 khoảng cách từ A đến mặt phẳng A BC bằng a , thể tích khối chóp tứ giác A'. BCC '' B bằng 3 2 2 2 2 A. a3 . B. a3 . C. a3 . D. a3 . 2 3 4 6 Câu 42. Cho số phức z a bi (trong đó a, b ) thỏa mãn 1 ziz 1 i 2 2 z . Khi đó a 2 b bằng A. 2 . B. 1. C. 0. D. 1. Trang 5 / 6 Mã đề 114
  4. TRƯỜNG THPT NGUYỄN GIA THIỀU KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 Bài thi: TOÁN (5/2023) (Đề chính thức gồm 50 câu 06 trang) Thời gian làm bài 90 phút MÃ ĐỀ 265 Họ và tên Học sinh: Lớp: Phòng: . Số báo danh: 1 x 1 Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 4 là 2 A. ;3. B. 3; . C. 3; . D. ;3 . 2x 1 Câu 2. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình 3x 1 1 1 2 A. x 1. B. x . C. x . D. x . 2 3 3 Câu 3. Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình vuông, AB 2 ; SA vuông góc với đáy và SA 3. Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 2. B. 4. C. 6. D. 12. Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log0,2 2 x 0 là A. 1; . B. ; 1 . C. 2; 1 . D. 2; . Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2;0;0 , B 0;3;0 , C 0;0;6 . Mặt phẳng ABC có một vectơ pháp tuyến là 1 1 1 A. n 3;2;6 . B. n 2;3;6 . C. n ; ; . D. n 2;3;1 . 2 3 6 Câu 6. Cho tập hợp A 1;2;3;4;5;6;7 . Số các số tự nhiên có hai chữ số khác nhau được lập ra từ tập A là A. 13. B. 21. C. 42. D. 49. Câu 7. Cho hàm số y ax3 bx 2 cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. (2;0) . B. (1;2) . C. (0;4) . D. (4;0) . Trang 1 / 6 Mã đề 265
  5. 2 Câu 18. Cho hàm số y fx có đạo hàm fx 1 x 2 x với mọi x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;2 . B. 2; . C. 1; . D. ;2 . Câu 19. Cho hàm số fx sin xe 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. fxx d cos xe 22 x C . B. fxx d cos xe 22 x C . e2x e2x C. fxx d cos x C . D. fxx d cos x C . 2 2 Câu 20. Cho hàm số y ax4 bx 2 c có bảng biến thiên như hình sau Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 0. C. 3. D. 4. Câu 21. Cho hình trụ có đường kính đáy 2r và độ dài đường cao h . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 1 1 A. rh . B. rh2 . C. r2 h . D. 2 rh . 3 3 1 Câu 22. Cho cấp số nhân u với u 256 và công bội q . Giá trị của u bằng n 2 2 6 A. 16. B. 8. C. 8. D. 16. Câu 23. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4x 16.2 x 8 0 bằng A. 3. B. 4. C. 8. D. 16. Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 1; 2;3 . B. 1;2; 3 . C. 1; 2; 3 . D. 1;2;3 . Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 4;1 và B 1;6; 1 . Đường thẳng AB có phương trình là x 1 t x 1 t x 1 t x 1 2 t A. y 4 5 t . B. y 4 5 t . C. y 4 5 t . D. y 4 5 t . z 1 t z 1 t z 1 t z 1 2 t Câu 26. Phần ảo của số phức z 2 3 ii là A. 3 . B. 2 . C. 2. D. 3. Trang 3 / 6 Mã đề 265
  6. Câu 35. Cho hàm số bậc ba y fx( ) có đồ thị là đường cong trong hình bên Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình fx fm( ) có ba nghiệm thực phân biệt là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. x 1 4 t Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 0;1; 2 và hai đường thẳng dy: 4 4 t , z 1 2 t xy 2 z 1 : . Gọi P là mặt phẳng chứa cả hai đường thẳng d và . Đường thẳng OA cắt P 2 2 1 IO tại điểm I . Khi đó bằng IA 1 A. 1. B. 4. C. . D. 3. 4 Câu 37. Cho hai số phức z1 và z2 thỏa mãn z1 4 zzz 2 1 4 2 4 . Gọi số phức w 3 z1 8 z 2 , khi đó môđun của số phức w bằng A. 2. B. 4. C. 2 7 . D. 4 7 . Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a . Biết 6 khoảng cách từ A đến mặt phẳng A BC bằng a , thể tích khối chóp tứ giác A'. BCC '' B bằng 3 2 2 2 2 A. a3 . B. a3 . C. a3 . D. a3 . 2 3 4 6 Câu 39. Gọi S là tập hợp các số nguyên dương x không vượt quá 2023, thỏa mãn x2 1 x 2 1 log log . Tổng tất cả các phần tử của tập hợp S bằng 35 5 3 A. 2 046 252. B. 2 047 266. C. 4 094 532. D. 4 092 504. Câu 40. Cho số phức z a bi (trong đó a, b ) thỏa mãn 1 ziz 1 i 2 2 z . Khi đó a 2 b bằng A. 2 . B. 1. C. 0. D. 1. Câu 41. Cho khối nón có đỉnh S , chiều cao bằng 6 và thể tích bằng 200 . Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho AB 16, C đối xứng với A qua O . Khoảng cách từ C đến mặt phẳng SAB bằng A. 3. B. 3 2 . C. 6. D. 6 2 . Câu 42. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn iz 1 2 i z 1 là một đường thẳng. Phương trình của đường thẳng đó là A. 3x y 2 0 . B. 3x y 2 0. C. x y 2 0 . D. 3x y 2 0. Trang 5 / 6 Mã đề 265
  7. TRƯỜNG THPT NGUYỄN GIA THIỀU KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 Bài thi: TOÁN (5/2023) (Đề chính thức gồm 50 câu 06 trang) Thời gian làm bài 90 phút MÃ ĐỀ 674 Họ và tên Học sinh: Lớp: Phòng: . Số báo danh: Câu 1. Cho tập hợp A 1;2;3;4;5;6;7 . Số các số tự nhiên có hai chữ số khác nhau được lập ra từ tập A là A. 13. B. 21. C. 42. D. 49. Câu 2. Với a là số thực dương tùy ý, log 10a log a bằng A. log 9a . B. log 10a2 . C. 0. D. 1. Câu 3. Cho hình trụ có đường kính đáy 2r và độ dài đường cao h . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 1 1 A. rh . B. rh2 . C. 2 rh . D. r2 h . 3 3 Câu 4. Cho hàm số y ax3 bx 2 cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. (2;0) . B. (1;2) . C. (0;4) . D. (4;0) . Câu 5. Cho số phức z 7 6 i , số phức đối của z là A. 7 6i . B. 7 6i . C. 7 6i . D. 6 7i . Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sxyz :2 2 2 2 xyz 6 8 16 0 . Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S là A. I 1; 3; 4 , R 10 . B. I 1;3;4 , R 10 . C. I 1;3;4 , R 10. D. I 1; 3; 4 , R 10. Câu 7. Đạo hàm của hàm số y e 2x 1 là 1 A. y' e 2x 1 . B. y' e 2x 1 . C. y' 2 e 2x . D. y' 2 e 2x 1 . 2 Câu 8. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 1 là A. y 1 x . B. y x 1 . C. y x . D. y x 1 . Trang 1 / 6 Mã đề 674