2 Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 731 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Chu Văn An (Có đáp án)
Câu 11: Một tổ có 15 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 3 học sinh trong tổ làm nhiệm vụ trực nhật?
A. 2730. B. 455. C. 6. D. 45.
A. 2730. B. 455. C. 6. D. 45.
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "2 Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 731 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Chu Văn An (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
2_de_thi_thu_thpt_quoc_gia_lan_1_mon_toan_ma_de_731_nam_hoc.pdf
Nội dung text: 2 Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 731 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Chu Văn An (Có đáp án)
- TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN ĐỀ THI THỬ TNTHPT QG LẦN I MÃ ĐỀ 731 NĂM HỌC: 2021 - 2022 Đề gồm 06 trang Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Phương trình l o g 12 4x có nghiệm là A. x 15. B. x 6. C. x 4. D. x 3. Câu 2: Cho hàm số fxaxbxcxdxea 433 0 . Biết rằng hàm số fx có đạo hàm là fx' và hàm số y f x ' có đồ thị như hình vẽ dưới. Hàm số nghịch biến trên A. khoảng ;2. B. khoảng 0 ; 1 . C. khoảng 1; 1 . D. khoảng 1 ; . Câu 3: Cho hàm số yfxxx 23132. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương 2sin1x trình fffm có nghiệm. 2 A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Câu 4: Khẳng định nào sau đây là sai ? 1 A. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là V Bh . 3 B. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là V B h . C. Thể tích của một khối hộp chữ nhật bằng tích ba kính thước của nó. D. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là VBh 3 . Câu 5: Cho hàm số f xxxmx 3 m15212 . Giá trị nhỏ nhất của M max f x bằng 2;3 A. 36 . B. 25. C. 9 . D. 27 . Câu 6: Cho hình nón có bán kính đáy bằng a , đường cao là 2a. Tính diện tích xung quanh hình nón? A. 2 5 a2 . B. 5. a2 C. 2.a2 D. 5.a2 Câu 7: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới. Xét hàm số g x f 21 x3 x m. Tìm m để maxgx 10 0;1 Trang 1/6 - Mã đề thi 731
- Câu 15: Cho hàm số yfxaxbxca 42 0 có bảng biến thiên dưới đây 3 Số nghiệm của phương trình fx là 2 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 16: aa 0 , 1 Da l og Cho , giá trị của biểu thức a3 bằng 1 1 A. . B. 6. C. 6. D. . 6 6 2 Câu 17: Bất phương trình 22xx 121 có tập nghiệm là A. . B. 2 ;0 . C. 0 ;2 . D. ;02;. 5 Câu 18: Hàm số yx 1 có tập xác là A. \ 1 . B. 1; . C. . D. ; 1 . Câu 19: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số ymxmx 42 62022 có ba điểm cực trị? A. 5. B. 7. C. 4. D. 6. Câu 20: Nghiệm của phương trình 28x 1 là A. x 5. B. x 3. C. x 4. D. x 2. Câu 21: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng a2 3 , khoảng cách giữa hai đáy của lăng trụ bằng a 6 . Tính thể tích V của khối lăng trụ. 32a3 a3 2 A. V . B. Va 3 2. C. V . D. Va 32.3 4 3 Câu 22: Một khu rừng có trữ lượng gỗ là 3 . 1 010 mét khối. Biết tốc độ sinh trưởng của các cây trong khu rừng đó là 4% mỗi năm. Nếu hàng năm không khai thác thì sau 10 năm khu rừng đó có bao nhiêu mét khối gỗ? 8 10 A. 3.10,4 . B. 3.14.8 C. 3.14.10 D. 3.10,4 . Câu 23: Có tất cả bao nhiêu khối đa diện đều ? A. 7. B. 5. C. 4. D. 6. Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10để hàm số cos xm y đồng biến trên khoảng 0; ? cosx 2 2 A. 9. B. 10. C. 8. D. 7. Câu 25: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để có duy nhất một cặp số xy; thỏa mãn log 2x 4 y m 1 và x y 20 m . Tính tổng các phần tử trong tập xy22 2 S. Trang 3/6 - Mã đề thi 731
- a3 15 a3 15 4a 1 53 a3 15 A. V . B. V . C. V . D. V . 6 15 15 3 20212022 Câu 35: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm fxxxx'12 . Số điểm cực trị của hàm số là A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. 3 23 Câu 36: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là 2 3 6 1 2 A. . B. . C. . D. 1. 6 3 3 Câu 37: Thể tích của khối cầu bán kính R bằng 3 4 A. R3. B. R3. C. 4. R2 D. 2. R3 4 3 Câu 38: Cho hình chóp S A. B C . Gọi M N,, P lần lượt là trung điểm của S A,, S B S C . Tỉ số thể V tích S A. B C bằng VS M. NP A. 12. B. 2. C. 8. D. 3. Câu 39: Cho hình hộp chữ nhật A B C D. A B C D , biết đáy A B C D là hình vuông. Tính góc giữa AC và BD . A. 4 5 . B. 3 0 . C. 6 0 . D. 9 0 . Câu 40: Cho hình lăng trụ tam giác ABCA. B C có đáy là tam giác vuông tại A, AB 2 , AC 3 . Góc CAA 90 , BAA 120 . Gọi M là trung điểm cạnh BB (tham khảo hình vẽ). Biết CM vuông góc với AB , tính thể tích khối lăng trụ đã cho. 3133 133 3133 133 A. V . B. V . C. V . D. V . 8 8 4 4 Câu 41: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. y x3 3 x 1. B. y x3 3 x 3. C. y x3 3 x 1. D. y x3 3. x Trang 5/6 - Mã đề thi 731
- TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN ĐỀ THI THỬ TNTHPT QG LẦN I MÃ ĐỀ 732 NĂM HỌC: 2021 - 2022 Đề gồm 06 trang Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1 A. rl. B. 4. rl C. rl. D. 2. rl 3 2 Câu 2: Cho phương trình 39xx , tích các nghiệm thực của phương trình là A. 3. B. 3. C. 2. D. 1. 2 Câu 3: Đạo hàm của hàm số y x x l og3 là 21x 1 3 2 1x .l n3 A. . B. . C. . D. . xx2 .l n3 xx2 .l n3 xx2 xx2 Câu 4: Phương trình l o g 12 2x có nghiệm là A. x 5. B. x 3. C. x 6. D. x 4. Câu 5: Tập xác định của hàm số yx l o g 52 là A. D 5;. B. D \5. C. D ;5. D. D 0; . Câu 6: Cho hình chóp đều S A. B C D , cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt đáy là 60 . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng SCD . a a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 Câu 7: Hình vẽ bên dưới có bao nhiêu mặt ? A. 7. B. 9. C. 4. D. 10. Câu 8: Cho tập hợp S 1;2;3; ;30 là tập hợp 30 số nguyên dương đầu tiên. Lấy ngẫu nhiên 3 số khác nhau trong tập S , xác suất sao cho ba số lấy được có tổng các lập phương của chúng là một số chia hết cho 4 thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. 0,2;0,3 . B. 0,4;0,5 . C. 0,5;0,6 . D. 0,3;0,4 . Câu 9: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để có duy nhất một cặp số xy; thỏa mãn log 2x 4 y m 1 và xym 20. Tính tổng các phần tử trong tập xy22 2 S. 5 1 1 A. 0. B. . C. . D. . 4 2 4 Câu 10: Cho aa 0, 1, giá trị của biểu thức Da log 3 bằng a4 Trang 1/6 - Mã đề thi 732
- Câu 19: Cho hình chóp S A. B C D có đáy A B C D là hình chữ nhật A B a và A D a 2 , cạnh bên SA vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S A. B C D biết góc giữa hai mặt phẳng S B D và A B CD bằng 600 . a3 15 a3 15 4a 1 53 a3 15 A. V . B. V . C. V . D. V . 15 6 15 3 2 Câu 20: Bất phương trình 22xx 121 có tập nghiệm là A. 0 ;2 . B. . C. ;02;. D. 2 ;0 . Câu 21: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ dưới. Xét hàm số gxfxxm 213 . Tìm m để m a x 1gx 0 0;1 A. m 1. B. m 5. C. m 3. D. m 13. Câu 22: Cho hàm số fxxxmxm 3 15212 . Giá trị nhỏ nhất của Mfx max bằng 2;3 A. 9 . B. 27 . C. 36 . D. 25. Câu 23: Nghiệm của phương trình 28x 1 là A. x 2. B. x 3. C. x 4. D. x 5. Câu 24: Cho hình lăng trụ tam giác ABCA. B C có đáy là tam giác vuông tại A, AB 2 , AC 3 . Góc CAA 90 , BAA 120 . Gọi M là trung điểm cạnh BB (tham khảo hình vẽ). Biết CM vuông góc với AB , tính thể tích khối lăng trụ đã cho. 3 133 1 33 3 133 1 33 A. V . B. V . C. V . D. V . 8 8 4 4 Câu 25: Thể tích của khối cầu bán kính R bằng 3 4 A. R3. B. R3. C. 4. R3 D. 2. R3 4 3 Câu 26: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang 3/6 - Mã đề thi 732
- A. 5. B. 80. C. 148. D. 7. Câu 35: Cho hình chóp S A. B C . Gọi M N,, P lần lượt là trung điểm của S A,, S B S C . Tỉ số thể V tích S A. B C bằng VS M. NP A. 12. B. 2. C. 8. D. 3. 3 23 Câu 36: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là 2 3 6 1 2 A. . B. . C. . D. 1. 6 3 3 Câu 37: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng a2 3 , khoảng cách giữa hai đáy của lăng trụ bằng a 6 . Tính thể tích V của khối lăng trụ. a3 2 32a3 A. Va 33 2. B. Va 3 2. C. V . D. V . 3 4 Câu 38: Khối đa diện đều loại 3;5 là khối A. mười hai mặt đều. B. tứ diện đều. C. tám mặt đều. D. hai mươi mặt đều. Câu 39: Cho ba số thực dương a , b , c khác 1. Đồ thị các hàm số ya x , yb x và yc x được cho như hình vẽ trên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 01 abc . B. 1 acb . C. 1 abc. D. 01 acb . 21x Câu 40: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 3 x 3 A. x 3. B. y 2. C. y 2. D. y . 4 Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D , biết đáy A B C D là hình vuông. Tính góc giữa AC và BD . B' C' A' D' C B A D A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 . Câu 42: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? 11 x 1 A. y x32 x 31 x . B. y x32 4 x 3 x 1. C. y x42 21 x . D. y . 32 x 2 Trang 5/6 - Mã đề thi 732
- mamon made cautron dapan MÃ LẺ 731 1 A MÃ LẺ 731 2 A MÃ LẺ 731 3 A MÃ LẺ 731 4 D MÃ LẺ 731 5 D MÃ LẺ 731 6 B MÃ LẺ 731 7 B MÃ LẺ 731 8 C MÃ LẺ 731 9 B MÃ LẺ 731 10 D MÃ LẺ 731 11 B MÃ LẺ 731 12 D MÃ LẺ 731 13 A MÃ LẺ 731 14 C MÃ LẺ 731 15 B MÃ LẺ 731 16 A MÃ LẺ 731 17 D MÃ LẺ 731 18 A MÃ LẺ 731 19 A MÃ LẺ 731 20 C MÃ LẺ 731 21 D MÃ LẺ 731 22 D MÃ LẺ 731 23 B MÃ LẺ 731 24 C MÃ LẺ 731 25 A MÃ LẺ 731 26 C MÃ LẺ 731 27 B MÃ LẺ 731 28 B MÃ LẺ 731 29 D MÃ LẺ 731 30 C MÃ LẺ 731 31 D MÃ LẺ 731 32 D MÃ LẺ 731 33 D MÃ LẺ 731 34 C MÃ LẺ 731 35 B MÃ LẺ 731 36 B MÃ LẺ 731 37 B MÃ LẺ 731 38 C MÃ LẺ 731 39 D MÃ LẺ 731 40 C MÃ LẺ 731 41 A MÃ LẺ 731 42 C MÃ LẺ 731 43 C MÃ LẺ 731 44 A MÃ LẺ 731 45 A MÃ LẺ 731 46 D MÃ LẺ 731 47 D MÃ LẺ 731 48 B MÃ LẺ 731 49 A
- MÃ LẺ 733 50 B MÃ LẺ 735 1 A MÃ LẺ 735 2 D MÃ LẺ 735 3 D MÃ LẺ 735 4 B MÃ LẺ 735 5 A MÃ LẺ 735 6 A MÃ LẺ 735 7 D MÃ LẺ 735 8 C MÃ LẺ 735 9 C MÃ LẺ 735 10 A MÃ LẺ 735 11 D MÃ LẺ 735 12 A MÃ LẺ 735 13 C MÃ LẺ 735 14 B MÃ LẺ 735 15 C MÃ LẺ 735 16 C MÃ LẺ 735 17 D MÃ LẺ 735 18 C MÃ LẺ 735 19 B MÃ LẺ 735 20 D MÃ LẺ 735 21 A MÃ LẺ 735 22 B MÃ LẺ 735 23 C MÃ LẺ 735 24 D MÃ LẺ 735 25 A MÃ LẺ 735 26 D MÃ LẺ 735 27 C MÃ LẺ 735 28 C MÃ LẺ 735 29 B MÃ LẺ 735 30 C MÃ LẺ 735 31 C MÃ LẺ 735 32 B MÃ LẺ 735 33 D MÃ LẺ 735 34 B MÃ LẺ 735 35 A MÃ LẺ 735 36 C MÃ LẺ 735 37 A MÃ LẺ 735 38 D MÃ LẺ 735 39 C MÃ LẺ 735 40 B MÃ LẺ 735 41 A MÃ LẺ 735 42 D MÃ LẺ 735 43 B MÃ LẺ 735 44 D MÃ LẺ 735 45 A MÃ LẺ 735 46 C MÃ LẺ 735 47 A MÃ LẺ 735 48 B MÃ LẺ 735 49 B