2 Đề kiểm tra rèn luyện kĩ năng làm bài môn Toán Lớp 12 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Tân Yên số 1 (Có đáp án)
Câu 21. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3 và có thể tích bằng 6 thì chiều cao bằng
A. 3. B. 6 . C. 4 . D. 2 .
A. 3. B. 6 . C. 4 . D. 2 .
Bạn đang xem tài liệu "2 Đề kiểm tra rèn luyện kĩ năng làm bài môn Toán Lớp 12 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Tân Yên số 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- 2_de_kiem_tra_ren_luyen_ki_nang_lam_bai_mon_toan_lop_12_nam.pdf
Nội dung text: 2 Đề kiểm tra rèn luyện kĩ năng làm bài môn Toán Lớp 12 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Tân Yên số 1 (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT BẮC GIANG ĐỀ KIỂM TRA RÈN KỸ NĂNG LÀM BÀI TRƯỜNG THPT TÂN YÊN SỐ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 Lần 2, ngày 30 /01/2024 Môn thi: TOÁN Khối: 12 Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ tên thí sinh: Lớp Số báo danh: . Mã đề 201 2 2 1 Câu 1. Cho hàm số fx liên tục trên đoạn 0;2 . Biết f x d5 x và ft dt 3. Tính I f x d x 0 1 0 A. I 1. B. I 2 . C. I 5 . D. I 3 . Câu 2. Hàm số yx 1 4 có tập xác định là A. . B. 1; . C. \1 . D. ;1 . Câu 3. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x x 2 A. yx log 1 . B. y 3 . C. yx log3 . D. y . 2 3 Câu 4. Giả sử fx là hàm liên tục trên 0; và diện tích phần hình phẳng được kẻ dọc ở hình bên bằng 3. 1 Tích phân f 2d x x bằng 0 3 4 A. 3. B. . C. 2 . D. . 2 3 Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có độ tài cạnh đáy bằng 2 và độ dài cạnh bên bằng 3. Khoảng cách từ S đến mặt phẳng ABCD bằng A. 11. B. 7 . C. 7. D. 1. Câu 6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 40f x m có 4 nghiệm thực phân biệt? A. 12. B. 9. C. 10. D. 11. 21x Câu 7. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình x 1 1 A. x . B. x 2. C. x 1. D. x 1. 2 ax 1 Câu 8. Cho hàm số y (,,) a b c có bàng biến thiên như sau: bx c 1/6 - Mã đề 201
- A. y x323 x . B. y x422 x . C. y x42 2 x . D. y x32 3 x . Câu 19. Tính diện tích toàn phần S của mặt nón N biết thiết diện qua trục của nó là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 22a . A. Sa 4 4 2 2 . B. Sa 4 2 2 2 . C. Sa 2 2 2 2 . D. Sa 2 4 2 2 . Câu 20. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng qua điểm A 1; 1;0 và song song với mặt phẳng P :3 x y 5 z 2024 0 là A. 3x y 5 z 2 0 . B. 3x y 5 z 2 0 . C. 3x y 5 z 2 0 . D. x 3 y z 2 0 . Câu 21. Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phương trình 2fx ( ) 3 0 là A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3. Câu 22. Tập xác định của hàm số yx log2 3 6 là A. 0; . B. ;2 . C. 2; . D. ; . Câu 23. Cho lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AC 2, AB 3 và AA 1 (tham khảo hình vẽ bên dưới) Góc giữa hai mặt phẳng ABC ' và mặt phẳng ABC bằng A. 30o . B. 45o . C. 90o . D. 60o . Câu 24. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , SA 3 a . Tính thể tích khối chóp S. ABCD . a3 a3 A. . B. a3 . C. 3a3 . D. . 9 3 Câu 25. Nghiệm của phương trình log2 3x 1 3 là 7 10 A. x . B. x 3. C. x . D. x 2. 3 3 3/6 - Mã đề 201
- Hàm số y f 1 2 x 1 đồng biến trên khoảng 1 1 3 A. 1; . B. 1; . C. ;1 . D. 0; . 2 2 2 Câu 40. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đồ thị hàm số y x3 ( m 1) x 4 m cắt trục hoành tại ba điềm phân biệt có hoành độ lớn hơn 3. A. 9. B. 7 . C. 6 . D. 8 . Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2;0;0 , B 0;4;0 , C 0;0;6 . Điểm M thay đổi trên mặt phẳng ABC và điểm N trên tia OM sao cho OM. ON 12. Biết rằng khi M thay đổi, điểm N luôn thuộc một mặt cầu cố định. Tính bán kính của mặt cầu đó. 7 5 A. . B. 23. C. . D. 32. 2 2 Câu 42. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi HK, lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SD . Biết góc giữa hai mặt phẳng ABCD và AHK bằng 300 . Thể tích khối chóp S. ABCD bằng a3 6 a3 6 a3 6 a3 2 A. . B. . C. . D. . 2 9 3 3 fx ln x Câu 43. Cho hàm số fx liên tục trên 0; và thỏa mãn fx 2 1 . Biết 4xx x 17 f x d x a ln 4 b với ab, . Giá trị của biểu thức ab 2 bằng 1 A. 16. B. 20 . C. 12. D. 8 . Câu 44. Cho hàm số y x3 mx 2 m 2 x 8 với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m đề đồ thị hàm số đã cho có điểm cực tiểu nằm hoàn toàn phía trên trục hoành? A. 4 . B. 5. C. 3. D. 6 . Câu 45. Cho hình chóp đều S. ABCD với O là tâm đáy. Khoảng cách từ O đến mặt bên bằng 1 và góc giữa mặt bên với mặt đáy bằng 450 . Thể tích của khối chóp S. ABCD bằng 82 43 42 A. . B. 23. C. . D. . 3 3 3 Câu 46. Cho các số thực xy, thỏa mãn log 2xy 4 3 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức xy22 2 P 34 x y có dạng 5 Mm với Mm *, . Tính giá trị của biểu thức 2Mm . A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 7 . Câu 47. Cho hình lăng trụ ABCD.'''' A B C D có đáy là hình bình hành. Cho AC BC a, CD a2, AC ' a 3, CA ' B ' A ' D ' C 900 . Thể tích khối tứ diện BCDA' là 2a3 a3 A. . B. 6 a3 . C. a3 . D. . 3 6 5/6 - Mã đề 201
- SỞ GD&ĐT BẮC GIANG ĐỀ KIỂM TRA RÈN KỸ NĂNG LÀM BÀI TRƯỜNG THPT TÂN YÊN SỐ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 Lần 2, ngày 30 /01/2024 Môn thi: TOÁN Khối: 12 Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ tên thí sinh: Lớp Số báo danh: . Mã đề 202 Câu 1. Cho cấp số cộng un với u1 1 và u2 4. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 5. B. 3. C. 4 . D. 3. Câu 2. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 5 a2 và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh của hình nón đã cho bằng A. a 5 . B. 5a . C. 3a . D. 32a . Câu 3. Cho số thực x thoả mãn: 25xx 51 6 0 . Tính giá trị của biểu thức T 55x . 5 A. T . B. T 5 . C. T 1. D. T 6 . 6 1 1 1 Câu 4. Nếu f( x )d x 4và g( x )d x 3 thì 2f ( x ) 3 g ( x ) d x bằng 0 0 0 A. 7 . B. 13. C. 17 . D. 11. Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 1 1 1 1 A. y x42 2 x . B. y x3 2 x . C. y x3 2 x . D. y x42 2 x . 2 2 2 2 3 Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, log2 a bằng 1 1 A. 3log a . B. log a . C. 3 log a . D. log a . 2 3 2 2 3 2 Câu 7. Một khối trụ có đường cao bằng 2 , chu vi của thiết diện qua trục gấp 3 lần đường kính đáy. Thể tích của khối trụ đã cho bằng 8 A. 2 . B. . C. 32 . D. 8 . 3 Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 3 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. n1 1; 1;3 . B. n3 2;1; 1 . C. n4 2;1;3 . D. n2 2; 1;3 . Câu 9. Cho hình lập phương ABCD. A B C D (tham khảo hình bên). Giá trị sin của góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng ABCD bằng 1/6 - Mã đề 202
- Câu 23. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 24 x trên đoạn 2;19 bằng A. 32 2 . B. 32 2 . C. 45 . D. 40 . Câu 24. Giả sử fx là hàm liên tục trên 0; và diện tích phần hình phẳng được kẻ dọc ở hình bên bằng 6 1 Tích phân f 2d x x bằng 0 4 1 A. . B. . C. 3. D. 12. 3 2 Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P đi qua điểm M 2; 5;1 và song song với mặt phẳng Oxz có phương trình là A. y 50. B. xz 30. C. x 20. D. xy 30 . Câu 26. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm của phương trình 2fx 1 0 là A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 1. Câu 27. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn ab; . Gọi Fx là một nguyên hàm của hàm số y f x . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau b b A. f x d x F a F b . B. f x d x F b F a . a a b b C. f x d x F a F b . D. f x d x F22 b F a . a a Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 và B 3; 6;1 . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là A. x 4 y z 8 0 . B. x 4 y z 8 0 . C. x 4 y z 8 0. D. x 40 y z . Câu 29. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A 2;0;0 , B 0;3;0 , C 0;0; 1 là 3/6 - Mã đề 202
- A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 0 . Câu 38. Cho ab, là các số thực dương khác 1. Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục hoành mà cắt các đồ thị ya x , yb x và trục tung lần lượt tại A , B , C phân biệt ta đều có 25CB CA ( hình vẽ minh họa). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. ba25 . B. ab25 . C. 25ab . D. 25ba . Câu 39. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi HK, lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SD . Biết góc giữa hai mặt phẳng ABCD và AHK bằng 600 . Thể tích khối chóp S. ABCD bằng 86a3 a3 6 86a3 a3 6 A. . B. . C. . D. . 3 12 9 9 Câu 40. Cho hình thang vuông ABCD vuông tại AB, . Cho AB BC 2 , AD 22. Thể tích khối tròn xoay tạo ra khi quay hình thang ABCD quanh CD là 7 72 7 14 A. . B. . C. . D. . 3 12 6 3 Câu 41. Gọi S là tập hợp các giá trị m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y () x22 x m trên đoạn 2;2 bằng 4. Tổng các phần tử của tập hợp S bằng 23 41 23 23 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 4 Câu 42. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD . Mặt phẳng SCD hợp với mặt phẳng ABCD một góc 45 và khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SCD bằng a 3 . Thể tích khối chóp S. ABCD bằng a3 2 4a3 A. 23a3 . B. . C. . D. a3 6 . 3 3 Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;0;0 , B 0;4;0 , C 0;0;6 . Điểm M thay đổi trên mặt phẳng ABC và điểm N trên tia OM sao cho OM. ON 12. Biết rằng khi M thay đổi, điểm N luôn thuộc một mặt cầu cố định. Tính bán kính của mặt cầu đó. 57 157 A. . B. . C. 157 . D. 3 57 . 2 2 2 Câu 44. Cho phương trình log33 3x m 2 log x 2 m 5 0 ( m là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá trị m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn 9;27 là A. 2;3 . B. 2;3 . C. 4;5 . D. 4;5 . Câu 45. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình x42 2 x 3 2 m 1 có đúng 6 nghiệm thực phân biệt. 5 3 A. 34 m . B. 2 m . C. 45 m . D. 1 m . 2 2 5/6 - Mã đề 202
- CÂU 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 1 B B D D B D C C A C C A A 2 C B C D D C B B D B B A C 3 D C A D A A C B B A D B B 4 B C A C C A B A D A A C B 5 B C A C A B B B C A D A B 6 D A C C B B D A C B D B B 7 D D D A A C D A D A D C B 8 A B A A A C D C A B D D D 9 C A D A C D C D A A D A C 10 D D D A B B A D A A B C B 11 D D A A A A D A C A C C D 12 D C D A B C A C C A A A C 13 A A B D D D B D C C C B A 14 B C A C C D D D C C D C B 15 A D C C A A C C D A C A B 16 D B C C D B B A D D D C A 17 C B D B D C C D B D D A C 18 C D C B A D D C B A C C D 19 C B B D A A B D D C A B C 20 A B C C A D D C C B C A A 21 D D A D D B C C D B A D B 22 C C B D D D B C B C B A B 23 B B B D C C A C A A A A A 24 B C C B C B D B C C B A B 25 B A A D C B D A B B A A C 26 B A C D A D C B A A D D C 27 D B A D B A C A A D B C C 28 C C D A B C A D C D B B C 29 D D D C C D A A C A A D B 30 B D D C D B B B A B C A A 31 A C D B B B C D D A A A A 32 D D B C C D A B B C A A A 33 C B B C D B D D A A A C A 34 B A A D B D A A D A A C C 35 D A D C C A D C B D A B D 36 B B C D C B B D A C A C B 37 B C A B A A B D C B C C C 38 A B B B B A B B D B A A D 39 C C B A A C C D D D D A A 40 B D B C A B C C A A C A D 41 A D B C A D C D B B A A B 42 C D A A C A C D A D C A C 43 B B D A B C D A A A B B C 44 A C A A A C C C D C A B D 45 A B D B D B A D B D B C D 46 D D C B C B C D A D B D B 47 D C D A C B C C C D A C B 48 C B C D C D B B D D A D C 49 C D D C D B D B C D C A A 50 B A C C C A D B A D D D A